Bản dịch của từ Hierarchal trong tiếng Việt

Hierarchal

Adjective

Hierarchal (Adjective)

hˈɪɹəkɹəl
hˈɪɹəkɹəl
01

Liên quan đến một thứ bậc.

Relating to a hierarch.

Ví dụ

The company has a strict hierarchal structure.

Công ty có cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt.

In the military, there is a clear hierarchal order.

Trong quân đội, có một trật tự phân cấp rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hierarchal

Không có idiom phù hợp