Bản dịch của từ High-income trong tiếng Việt
High-income

High-income (Noun)
Mức thu nhập cao.
A high level of income.
High-income families often live in affluent neighborhoods.
Các gia đình có thu nhập cao thường sống ở khu vực giàu có.
The government aims to support high-income earners with tax breaks.
Chính phủ nhằm hỗ trợ người kiếm thu nhập cao thông qua giảm thuế.
Access to quality education is common among high-income households.
Việc tiếp cận giáo dục chất lượng phổ biến trong các hộ gia đình có thu nhập cao.
High-income (Adjective)
Có mức thu nhập cao.
Having a high level of income.
High-income families often live in affluent neighborhoods.
Gia đình có thu nhập cao thường sống ở khu vực giàu có.
She works in a high-income profession as a successful lawyer.
Cô ấy làm việc trong ngành nghề có thu nhập cao làm luật sư thành công.
The company targets high-income customers for luxury products.
Công ty nhắm đến khách hàng có thu nhập cao cho sản phẩm xa xỉ.
Cụm từ "high-income" được sử dụng để chỉ nhóm người hoặc hộ gia đình có thu nhập cao hơn mức trung bình trong một nền kinh tế nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), thường sử dụng từ "high-income" tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Điểm khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này không nằm ở cách viết mà ở cách phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, xã hội và chính sách công.
Thuật ngữ "high-income" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "high" (cao) và "income" (thu nhập). Từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hih", có nghĩa là có độ cao hoặc vượt trội, trong khi "income" bắt nguồn từ tiếng Latin "incomere", có nghĩa là thu nhập hay lợi nhuận. Lịch sử từ này phản ánh sự gia tăng mức sống và tài chính trong xã hội, hiện nay dùng để chỉ những cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập trên mức trung bình, liên quan đến sự giàu có và mức độ tiêu dùng.
Từ "high-income" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề kinh tế và phát triển xã hội. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường được tìm thấy trong các bài viết về sự phân chia thu nhập và chính sách thuế. Ngoài ra, "high-income" còn được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận, và thảo luận về các quốc gia có thu nhập cao, thể hiện mối liên hệ với tiêu chuẩn sống và chất lượng giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
