Bản dịch của từ High value trong tiếng Việt
High value

High value (Adjective)
Có giá trị lớn hoặc quan trọng.
Of great worth or significance.
Education provides high value to individuals in society.
Giáo dục mang lại giá trị cao cho cá nhân trong xã hội.
Social connections do not always have high value.
Mối quan hệ xã hội không phải lúc nào cũng có giá trị cao.
Does volunteering create high value for community members?
Làm tình nguyện có tạo ra giá trị cao cho các thành viên cộng đồng không?
Education is a high value in modern society and helps individuals succeed.
Giáo dục là giá trị cao trong xã hội hiện đại và giúp cá nhân thành công.
Many people do not recognize the high value of community service.
Nhiều người không nhận ra giá trị cao của dịch vụ cộng đồng.
Có giá trị tài chính cao.
Having a high monetary value.
The community center has high value for local social activities.
Trung tâm cộng đồng có giá trị cao cho các hoạt động xã hội địa phương.
The high value of the event did not attract many participants.
Giá trị cao của sự kiện không thu hút nhiều người tham gia.
Does this project have high value for our social goals?
Dự án này có giá trị cao cho các mục tiêu xã hội của chúng ta không?
Many luxury brands, like Gucci, are considered high value products.
Nhiều thương hiệu xa xỉ, như Gucci, được coi là sản phẩm có giá trị cao.
Not all social media influencers are high value in marketing.
Không phải tất cả những người ảnh hưởng trên mạng xã hội đều có giá trị cao trong tiếp thị.
Sở hữu mức độ chất lượng hoặc xuất sắc cao.
Possessing a high level of quality or excellence.
The charity organization provides high value support to low-income families.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ giá trị cao cho gia đình thu nhập thấp.
Many people do not understand high value social programs.
Nhiều người không hiểu các chương trình xã hội giá trị cao.
Are high value services available to everyone in our community?
Các dịch vụ giá trị cao có sẵn cho mọi người trong cộng đồng không?
Many high value products improve our daily lives significantly.
Nhiều sản phẩm có giá trị cao cải thiện đáng kể cuộc sống hàng ngày.
Not all social programs are considered high value by experts.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều được các chuyên gia coi là có giá trị cao.
Cụm từ "high value" thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó có giá trị lớn, có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa cao đối với một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, "high value" có thể ám chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản có giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng cụm từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cách phát âm, viết và nghĩa tương đối nhất quán trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

