Bản dịch của từ Highest-level trong tiếng Việt
Highest-level

Highest-level (Adjective)
Ở cấp độ hoặc cấp bậc cao nhất.
Of the highest level or rank.
She is a member of the highest-level social club.
Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ xã hội cấp cao nhất.
Attending the highest-level gala requires an exclusive invitation.
Tham dự buổi tiệc cao cấp nhất yêu cầu lời mời độc quyền.
The highest-level executives are making strategic decisions for the company.
Các nhà điều hành cấp cao nhất đang đưa ra quyết định chiến lược cho công ty.
Từ "highest-level" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ tối cao hoặc cấp độ cao nhất của một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật hoặc trong quản lý để chỉ các vị trí, tiêu chuẩn hoặc phẩm chất vượt trội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh của Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong văn viết, "highest-level" thường được viết liền, trong khi một số ngữ cảnh có thể thấy "highest level" được viết tách rời.
Từ "highest-level" bắt nguồn từ cụm từ "high" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng cổ Đức "hub", có nghĩa là "cao". Trong tiếng Latin, từ "altus" cũng mang nghĩa tương tự. Từ "level" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "leviel", có nguồn gốc từ tiếng Latin "libra", nghĩa là "cân bằng". Kết hợp lại, "highest-level" chỉ trạng thái cao nhất trong một hệ thống phân loại, phản ánh ý nghĩa về thứ bậc và chất lượng vượt trội so với các mức độ khác.
Từ "highest-level" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết mô tả tính chất, so sánh hoặc phân tích trong bài đọc và viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi đề cập đến cấp độ đào tạo, vị trí công việc hoặc tiêu chuẩn chất lượng trong các lĩnh vực chuyên môn. Sự xuất hiện của nó trong các cuộc họp, hội thảo hoặc báo cáo nghiên cứu cũng khá phổ biến để nhấn mạnh tính ưu việt hoặc cao cấp của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

