Bản dịch của từ Hillside trong tiếng Việt
Hillside
Hillside (Noun)
Mặt dốc của một ngọn đồi.
The sloping side of a hill.
The hillside was covered in lush green grass.
Đồi bên đã được phủ bởi cỏ xanh tươi mát.
There was no shade on the hillside during the hot summer.
Không có bóng dáng nào trên đồi bên trong mùa hè nóng.
Did you see the wildflowers blooming on the hillside?
Bạn đã thấy hoa dại nở trên đồi bên chưa?
The hillside was covered in colorful wildflowers.
Đồi bên ngoài được phủ đầy hoa dại màu sắc.
The hillside is not suitable for constructing tall buildings.
Đồi bên ngoài không phù hợp để xây dựng các tòa nhà cao tầng.
Dạng danh từ của Hillside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hillside | Hillsides |
Kết hợp từ của Hillside (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steep hillside Dốc đồi | The steep hillside overlooked the bustling city below. Dốc dốc nhìn ra thành phố sôi động phía dưới. |
Wooded hillside Dốc rừng | The wooded hillside provided a peaceful backdrop for the outdoor picnic. Đồi rừng cung cấp một bối cảnh yên bình cho buổi dã ngoại. |
Rocky hillside Đồi đá | The rocky hillside provided a picturesque backdrop for the outdoor event. Đồi đá cung cấp một bối cảnh đẹp cho sự kiện ngoài trời. |
Exposed hillside Dốc núi trần | The exposed hillside revealed ancient rock formations. Đồi trần bày lộ các hình thành đá cổ. |
Open hillside Đồng cỏ mở | The open hillside provided a peaceful setting for the picnic. Đồi trống mở cung cấp một bầu không khí yên bình cho chuyến dã ngoại. |
Họ từ
Từ "hillside" được định nghĩa là khu vực trên một sườn đồi, thường chỉ vị trí nằm giữa đỉnh đồi và chân đồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm; cả hai đều phát âm là /ˈhɪl.saɪd/. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm địa lý hoặc để chỉ các khu vực tự nhiên, chẳng hạn như nơi ở hoặc khu vực nông nghiệp trên sườn đồi.
Từ "hillside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyl" (ngọn đồi) và "side" (bên). Nguyên mẫu của "hyl" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hugel", có nghĩa là ngọn đồi hay quả đồi. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ khu vực ở phía bên của những ngọn đồi. Hiện tại, "hillside" thường chỉ đến phần đất nằm trên hoặc bên cạnh một ngọn đồi, phản ánh mối liên hệ địa lý và hình thái học của nó.
Từ "hillside" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để miêu tả địa hình trong bối cảnh du lịch, môi trường hoặc sự phát triển đô thị. Ngoài ra, "hillside" còn được sử dụng trong các văn bản mô tả thiên nhiên, phong cảnh, hoặc trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị, phản ánh đặc điểm địa lý của khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp