Bản dịch của từ Hindquarters trong tiếng Việt
Hindquarters

Hindquarters (Noun)
Chân sau và các bộ phận liền kề của động vật bốn chân.
The hind legs and adjoining parts of a quadruped.
The horse's hindquarters are strong for running fast in competitions.
Phần sau của con ngựa rất khỏe để chạy nhanh trong các cuộc thi.
The dog did not use its hindquarters to jump over the fence.
Con chó không sử dụng phần sau để nhảy qua hàng rào.
Do animals use their hindquarters effectively in social interactions?
Liệu động vật có sử dụng phần sau của chúng hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Hindquarters, trong tiếng Anh, chỉ phần cơ thể phía sau của động vật, đặc biệt là ở gia súc và thú nuôi, bao gồm hông, đùi và mông. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "hindquarters" thường được áp dụng trong lĩnh vực thú y, nông nghiệp và khi mô tả cách di chuyển, đặc điểm của các loài động vật.
Từ "hindquarters" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, gồm hai thành phần: "hind" (phần sau) và "quarters" (bốn phần). "Hind" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "hinda", có nghĩa là phía sau hoặc sau lưng. Từ "quarters" bắt nguồn từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là một phần tư. Kết hợp lại, "hindquarters" chỉ phần phía sau của cơ thể động vật, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và chăn nuôi, phản ánh sự quan trọng của khu vực này trong nghiên cứu về cử động và sức khỏe của động vật.
Từ "hindquarters" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là trong ngành sinh học và nông nghiệp, khi mô tả cấu tạo cơ thể của động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể thấp, chủ yếu tập trung trong bài nói và viết về chủ đề động vật hoặc thiên nhiên. Ít thấy trong bài đọc và nghe, từ này có thể được dùng để thảo luận về sự di chuyển, dinh dưỡng, hoặc hành vi của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp