Bản dịch của từ Hindquarters trong tiếng Việt

Hindquarters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindquarters (Noun)

hˈaɪndkwɔɹtɚz
hˈaɪndkɔɹtɚz
01

Chân sau và các bộ phận liền kề của động vật bốn chân.

The hind legs and adjoining parts of a quadruped.

Ví dụ

The horse's hindquarters are strong for running fast in competitions.

Phần sau của con ngựa rất khỏe để chạy nhanh trong các cuộc thi.

The dog did not use its hindquarters to jump over the fence.

Con chó không sử dụng phần sau để nhảy qua hàng rào.

Do animals use their hindquarters effectively in social interactions?

Liệu động vật có sử dụng phần sau của chúng hiệu quả trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hindquarters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hindquarters

Không có idiom phù hợp