Bản dịch của từ Hinterlands trong tiếng Việt
Hinterlands

Hinterlands (Noun)
Vùng đất xa xôi hoặc hoang hóa.
Remote or uncultivated lands.
Many people live in the hinterlands of Montana, away from cities.
Nhiều người sống ở vùng hinterlands của Montana, xa thành phố.
She does not want to move to the hinterlands for work.
Cô ấy không muốn chuyển đến hinterlands để làm việc.
Are there schools in the hinterlands of Vietnam for children?
Có trường học nào ở vùng hinterlands của Việt Nam cho trẻ em không?
Họ từ
Hinterlands là thuật ngữ chỉ các khu vực nằm bên ngoài đô thị, thường là vùng nông thôn hoặc những vùng ít phát triển, có vai trò cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các thành phố. Từ này xuất phát từ tiếng Đức "hinterland" và được sử dụng khá phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh bởi nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường nhấn mạnh hơn về khía cạnh địa lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm cả khía cạnh kinh tế và xã hội.
Từ "hinterlands" bắt nguồn từ tiếng Đức, với "hinter-" có nghĩa là "phía sau" và "Land" có nghĩa là "đất". Thuật ngữ này ban đầu chỉ vùng đất xa xôi, ít người ở ngoài khu vực trung tâm đô thị. Qua thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ các khu vực phía sau của vùng bờ biển, nơi mà các hoạt động kinh tế và xã hội ít phát triển hơn. Ngày nay, "hinterlands" thường chỉ những vùng nông thôn xa xôi, đặc biệt là khi so sánh với các đô thị phát triển, mang ý nghĩa liên quan đến sự phân đôi giữa thành phố và nông thôn.
Thuật ngữ "hinterlands" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong bối cảnh liên quan đến kinh tế và địa lý, đặc biệt khi thảo luận về các khu vực ngoài trung tâm đô thị. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, "hinterlands" thường được sử dụng để mô tả các khu vực nông thôn hoặc xa xôi, nơi ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
