Bản dịch của từ Hirsute trong tiếng Việt
Hirsute

Hirsute (Adjective)
Có lông.
The hirsute man at the party attracted everyone's attention.
Người đàn ông có nhiều lông ở bữa tiệc thu hút sự chú ý.
She is not hirsute like her brother, who has a beard.
Cô ấy không có nhiều lông như anh trai, người có râu.
Is the hirsute character in the movie based on a real person?
Nhân vật có nhiều lông trong bộ phim có dựa trên người thật không?
Họ từ
Từ "hirsute" xuất phát từ tiếng Latinh "hirsutus", mang nghĩa là "có lông dày, rậm". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loài động vật, đặc biệt là những loài có lông dày, hoặc đôi khi để chỉ con người với đặc điểm tóc hoặc lông rậm rạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong văn viết hoặc ngữ cảnh sinh học.
Từ "hirsute" xuất phát từ tiếng Latin "hirsutus", có nghĩa là "rậm rạp" hoặc "có lông dày". Trong lịch sử, "hirsutus" được sử dụng để miêu tả các đặc điểm hình thể có liên quan đến lông và tóc. Ý nghĩa hiện tại của "hirsute" liên quan đến sự phát triển dày đặc của lông trên cơ thể người hoặc động vật, phản ánh sự góp mặt của yếu tố di truyền và sinh lý trong quá trình hình thành đặc điểm này.
Từ “hirsute” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến mô tả sinh học hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả về sự rậm rạp của lông trên cơ thể động vật hoặc con người, và có thể thấy trong các tác phẩm văn học liên quan đến tự nhiên hoặc sinh học. Sự sử dụng này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các chuyên luận khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp