Bản dịch của từ Hisser trong tiếng Việt
Hisser

Hisser (Noun)
Một người rít lên.
One who hisses.
The hisser at the party made everyone feel uncomfortable.
Người hissing tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
No hisser joined the social event last Saturday.
Không có ai hissing tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Is the hisser causing trouble in our social group?
Người hissing có đang gây rối trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ “hisser” có nghĩa là một người phát ra âm thanh hít vào hoặc thổi hơi có kiểm soát, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có thói quen tạo ra âm thanh này khi cảm xúc dâng cao hoặc thể hiện sự không hài lòng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, trong đó “hisser” ít phổ biến hơn và có thể không được ghi nhận chính thức trong từ điển.
Từ "hisser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to hiss", xuất phát từ tiếng Latin "sīsus", có nghĩa là "thổi, phát ra âm thanh". Từ này được sử dụng để miêu tả âm thanh giống như tiếng rít của hơi khí hoặc kêu lên với ý nghĩa chê bai. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hisser" thường dùng để chỉ những người phản đối hoặc chỉ trích bằng cách phát ra âm thanh chua chát, phản ánh một dạng sự không hài lòng hoặc phản kháng.
Từ "hisser" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi của người hoặc động vật khi phát ra âm thanh, thường liên quan đến các tình huống như sự phản đối hoặc không đồng tình. Ngoài ra, "hisser" cũng có thể được sử dụng trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong văn hóa đại chúng khi miêu tả nhân vật hoặc cảm xúc tiêu cực.