Bản dịch của từ Hoaxed trong tiếng Việt
Hoaxed
Hoaxed (Verb)
Lừa dối bằng một trò lừa bịp.
Deceive with a hoax.
Many people were hoaxed by the fake news during the election.
Nhiều người đã bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.
She was not hoaxed by the social media prank.
Cô ấy không bị lừa bởi trò đùa trên mạng xã hội.
Were you hoaxed by that viral video last week?
Bạn đã bị lừa bởi video lan truyền tuần trước chưa?
Dạng động từ của Hoaxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoaxing |