Bản dịch của từ Hoaxed trong tiếng Việt
Hoaxed

Hoaxed (Verb)
Lừa dối bằng một trò lừa bịp.
Deceive with a hoax.
Many people were hoaxed by the fake news during the election.
Nhiều người đã bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.
She was not hoaxed by the social media prank.
Cô ấy không bị lừa bởi trò đùa trên mạng xã hội.
Were you hoaxed by that viral video last week?
Bạn đã bị lừa bởi video lan truyền tuần trước chưa?
Dạng động từ của Hoaxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoaxing |
Họ từ
Từ "hoaxed" là dạng quá khứ của động từ "hoax", có nghĩa là lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó bằng cách tạo ra một thông tin giả. Trong tiếng Anh, "hoax" thường được sử dụng để chỉ những trò đùa khăm hoặc các vụ lừa đảo có tính chất công cộng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "h" được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "hoaxed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hoax", bắt nguồn từ thế kỷ 17, có thể liên quan đến từ "hocus", một thuật ngữ ma thuật. Trong tiếng Latin, "hocus" liên quan đến hành động lừa gạt. "Hoaxed" chỉ hành động lừa dối, thường nhằm gây nhiễu loạn hoặc tạo ra sự nhầm lẫn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với các tình huống gian lận, lừa đảo, phản ánh bản chất lừa dối của nó trong giao tiếp xã hội.
Từ "hoaxed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các tài liệu báo chí, internet và thảo luận liên quan đến thông tin sai lệch hoặc lừa đảo. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như truyền thông xã hội, tin tức giả mạo và các cuộc trò chuyện về tính xác thực của thông tin.