Bản dịch của từ Hog score trong tiếng Việt
Hog score

Hog score (Noun)
Đường heo.
Hog line.
The hog score determines the player's eligibility in the game.
Hog score quyết định sự đủ điều kiện của người chơi trong trò chơi.
The team captain was responsible for monitoring the hog score.
Đội trưởng chịu trách nhiệm theo dõi hog score.
The hog score incident caused a heated debate among the players.
Vụ việc hog score gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các cầu thủ.
"Hog score" là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành chăn nuôi, đặc biệt là liên quan đến việc đánh giá chất lượng thịt lợn. Điểm số này dựa trên các tiêu chí như tỷ lệ mỡ và cơ, nhằm xác định độ ngon và độ phù hợp của thịt lợn trên thị trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "hog score" không có nguồn gốc từ tiếng Latin; nó xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "hog" chỉ đến lợn, thường dùng để chỉ lợn nuôi lớn. "Score" nghĩa là điểm số hoặc chỉ số. Kết hợp lại, "hog score" thường liên quan đến việc đánh giá chất lượng hoặc hiệu suất của lợn, nhất là trong các cuộc thi hoặc chăn nuôi. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này thể hiện tính toán và định giá trong ngành nông nghiệp.
Từ "hog score" không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc đánh giá hiệu suất hoặc tỷ lệ phần trăm mà một cá nhân đạt được trong một bài kiểm tra cụ thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, giáo dục và các hoạt động cạnh tranh, nơi người ta thường so sánh điểm số hoặc kết quả giữa các cá nhân hoặc đội nhóm.