Bản dịch của từ Hog score trong tiếng Việt
Hog score
Noun [U/C]
Hog score (Noun)
hɑg skoʊɹ
hɑg skoʊɹ
01
Đường heo.
Hog line.
Ví dụ
The hog score determines the player's eligibility in the game.
Hog score quyết định sự đủ điều kiện của người chơi trong trò chơi.
The team captain was responsible for monitoring the hog score.
Đội trưởng chịu trách nhiệm theo dõi hog score.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hog score
Không có idiom phù hợp