Bản dịch của từ Hogpen trong tiếng Việt

Hogpen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hogpen (Noun)

hˈɑɡpən
hˈɑɡpən
01

Chuồng hoặc chuồng cho lợn.

A pen or enclosure for hogs.

Ví dụ

The local farm has a large hogpen for its pigs.

Nông trại địa phương có một chuồng heo lớn cho lợn.

The hogpen does not meet the health standards for livestock.

Chuồng heo không đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe cho gia súc.

Is the hogpen clean enough for the animals?

Chuồng heo có đủ sạch cho các con vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hogpen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hogpen

Không có idiom phù hợp