Bản dịch của từ Hoity-toity trong tiếng Việt
Hoity-toity

Hoity-toity (Adjective)
She always acts hoity-toity around her wealthy friends.
Cô ấy luôn đối xử kiêu ngạo với những người bạn giàu có.
He is not hoity-toity despite his prestigious background.
Anh ấy không kiêu ngạo mặc dù có quá khứ danh giá.
Is being hoity-toity a common behavior in high society?
Việc kiêu ngạo có phải là hành vi phổ biến trong xã hội thượng lưu không?
"Hoity-toity" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả những người hoặc hành vi tự mãn, kiêu ngạo và ra vẻ ta đây, thường có liên quan đến tầng lớp thượng lưu. Từ này thường mang sắc thái châm biếm và ám chỉ thái độ kiêu kỳ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu. Thông thường, "hoity-toity" không có phiên bản biến thể khác nhau trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "hoity-toity" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là bắt nguồn từ cụm từ "haughty" (kiêu ngạo) và "toity" (phiên âm nhại). Cụm từ này mang nghĩa miệt thị, chỉ những người tự mãn, kiêu ngạo, thường thể hiện sự ngạo mạn về địa vị xã hội. Sự phát triển này phản ánh thái độ xã hội đối với những cá nhân có hành vi tự phụ, gắn liền với khái niệm phức tạp về sự tự cao trong tương tác xã hội hiện đại.
Từ "hoity-toity" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường là mô tả thái độ hoặc hành vi tự phụ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ người có vẻ kiêu ngạo hoặc kênh kiệu, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống hoặc những kẻ elitist. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong văn học hoặc phê bình xã hội, thể hiện tính châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp