Bản dịch của từ Hoity-toity trong tiếng Việt

Hoity-toity

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoity-toity (Adjective)

hɔɪtitɔɪti
hˈɔɪti tˈɔɪti
01

Kiêu ngạo hoặc hợm hĩnh.

Haughty or snobbish.

Ví dụ

She always acts hoity-toity around her wealthy friends.

Cô ấy luôn đối xử kiêu ngạo với những người bạn giàu có.

He is not hoity-toity despite his prestigious background.

Anh ấy không kiêu ngạo mặc dù có quá khứ danh giá.

Is being hoity-toity a common behavior in high society?

Việc kiêu ngạo có phải là hành vi phổ biến trong xã hội thượng lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoity-toity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoity-toity

Không có idiom phù hợp