Bản dịch của từ Hokes trong tiếng Việt
Hokes

Hokes (Noun)
Số nhiều của hoke.
Plural of hoke.
Many hokes were discussed at the social gathering last Saturday.
Nhiều hokes đã được thảo luận tại buổi gặp gỡ xã hội thứ Bảy vừa qua.
There are no hokes in this year's community event plans.
Không có hokes nào trong kế hoạch sự kiện cộng đồng năm nay.
What hokes are popular among young people at social events?
Những hokes nào phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội?
"Hokes" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ những trò đùa hoặc sự hài hước có chủ đích, thường mang tính châm biếm. Ở dạng số nhiều, "hoke" có thể mang nghĩa là những câu chuyện hay tình huống vô lý, không đáng tin cậy. Từ này thường không phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng người sử dụng Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "hokes" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là một thuật ngữ hiện đại được sử dụng để mô tả sự đùa giỡn hoặc thông tin không chính xác. Nó có thể bắt nguồn từ từ "hoax", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hokus" nghĩa là lừa dối. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức truyền thông hiện đại và mạng xã hội phổ biến thông tin sai lệch, cản trở khả năng phân biệt giữa sự thật và giả dối trong xã hội ngày nay.
Từ "hokes" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để chỉ những trò đùa hoặc lừa dối nhẹ nhàng. Trong đời sống hàng ngày, "hokes" thường liên quan đến các tình huống giải trí, như trò đùa giữa bạn bè hoặc nội dung hài hước trên mạng xã hội.