Bản dịch của từ Holey trong tiếng Việt
Holey
Holey (Adjective)
Có hoặc đầy lỗ.
Having, or being full of, holes.
The holey sweater was donated to the charity for the homeless.
Chiếc áo len lỗ đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
The holey fence needed urgent repairs to ensure safety in the neighborhood.
Bức rào lỗ cần sửa chữa ngay lập tức để đảm bảo an toàn trong khu phố.
The holey roof allowed rainwater to leak into the building.
Mái nhà lỗ cho phép nước mưa thấm vào tòa nhà.
Dạng tính từ của Holey (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Holey Holey | Holier Toàn cục hơn | Holiest Linh thiêng nhất |
Họ từ
Từ "holey" là tính từ chỉ trạng thái có lỗ hoặc khe. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể như quần áo, đồ vật hoặc bề mặt có các lỗ hổng rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "holey" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa bóng, biểu thị sự thiếu sót hoặc không hoàn hảo.
Từ "holey" xuất phát từ động từ "hole" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hol", có nghĩa là "lỗ" hoặc "khoảng trống". Cách sử dụng hiện tại của "holey", mang nghĩa là "có nhiều lỗ", phản ánh ý nghĩa nguyên gốc của từ này. Sự kết hợp giữa hậu tố "-y" thể hiện tính chất của đối tượng, tạo nên một từ miêu tả đặc điểm vật lý của một bề mặt hay vật thể có nhiều lỗ.
Từ "holey" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, thường không được sử dụng trong bài nghe, nói, đọc và viết. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng chủ yếu liên quan đến mô tả đặc điểm vật lý của các vật thể, như quần áo có lỗ hoặc các bề mặt có lỗ hổng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh mô tả nghệ thuật hoặc thiên nhiên, nơi các yếu tố này được sáng tạo hoặc thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp