Bản dịch của từ Holey trong tiếng Việt
Holey
Adjective
Holey (Adjective)
hˈoʊli
hˈoʊli
01
Có hoặc đầy lỗ.
Having, or being full of, holes.
Ví dụ
The holey sweater was donated to the charity for the homeless.
Chiếc áo len lỗ đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
The holey fence needed urgent repairs to ensure safety in the neighborhood.
Bức rào lỗ cần sửa chữa ngay lập tức để đảm bảo an toàn trong khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holey
Không có idiom phù hợp