Bản dịch của từ Hollies trong tiếng Việt

Hollies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollies (Noun)

01

Cây có lá sáng bóng và quả mọng đỏ.

Plants with shiny leaves and red berries.

Ví dụ

Hollies are often used in Christmas decorations across the United States.

Cây nhựa ruồi thường được sử dụng trong trang trí Giáng sinh ở Mỹ.

Many people do not know that hollies are evergreen plants.

Nhiều người không biết rằng cây nhựa ruồi là cây thường xanh.

Are hollies common in urban parks like Central Park, New York?

Cây nhựa ruồi có phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park không?

Dạng danh từ của Hollies (Noun)

SingularPlural

Holly

Hollies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hollies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollies

Không có idiom phù hợp