Bản dịch của từ Hollies trong tiếng Việt
Hollies
Hollies (Noun)
Cây có lá sáng bóng và quả mọng đỏ.
Plants with shiny leaves and red berries.
Hollies are often used in Christmas decorations across the United States.
Cây nhựa ruồi thường được sử dụng trong trang trí Giáng sinh ở Mỹ.
Many people do not know that hollies are evergreen plants.
Nhiều người không biết rằng cây nhựa ruồi là cây thường xanh.
Are hollies common in urban parks like Central Park, New York?
Cây nhựa ruồi có phổ biến ở các công viên đô thị như Central Park không?
Dạng danh từ của Hollies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holly | Hollies |
Họ từ
"Hollies" là danh từ số nhiều chỉ các loại cây thuộc chi Ilex, thường được biết đến với tên gọi là cây nguyệt quế hoặc cây holly. Cây thường có lá xanh bóng, có cạnh sắc, và quả có màu đỏ hoặc đen, thường được sử dụng trong trang trí lễ hội Giáng sinh. Trong tiếng Anh, "holly" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o". Từ này còn được dùng trong nhiều thành ngữ và biểu tượng trong văn hóa phương Tây.
Từ "hollies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ilex", chỉ cây căm xe, một loài cây thường được liên kết với mùa đông và các lễ hội. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ cây holly, nổi bật với những lá xanh bóng và mọng nước cùng quả đỏ. Sự liên kết của cây holly với các biểu tượng của sự sống và tính bền bỉ trong mùa đông đã dẫn đến việc từ này trở thành biểu tượng trong văn hóa và nghệ thuật đương đại.
Từ "hollies" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành về thực vật, chỉ về một số loại cây có lá xanh và quả đỏ, thường thấy trong trang trí vào mùa đông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây liên quan đến lễ hội Giáng sinh và trang trí nhà cửa.