Bản dịch của từ Hollow words trong tiếng Việt
Hollow words

Hollow words (Phrase)
Những lời nói không chân thành hoặc vô nghĩa.
Insincere or meaningless words.
Politicians often use hollow words during election campaigns to gain votes.
Các chính trị gia thường sử dụng những lời nói suông trong chiến dịch bầu cử để giành phiếu.
Many people believe that social media is full of hollow words.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội đầy rẫy những lời nói suông.
Are the promises made by leaders just hollow words?
Liệu những lời hứa của các nhà lãnh đạo chỉ là lời nói suông?
"Vòng quanh" (hollow words) là một cụm từ chỉ những lời nói, tuy có vẻ hùng hồn hoặc đầy cảm xúc, nhưng thiếu nội dung thực sự hoặc không có giá trị thực tiễn. Cụm từ này thường được sử dụng để phê phán những phát ngôn mang tính chất hứa hẹn nhưng không được thực hiện. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong chính trị và truyền thông, mặc dù ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và cảm nhận về chúng.
Cụm từ "hollow words" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "hollow", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "holh", có nghĩa là "rỗng" hay "trống rỗng". Từ này có mối liên hệ với nguyên tố Latinh "cavus", cũng mang nghĩa "rỗng". Trong lịch sử, "hollow words" được sử dụng để chỉ những lời nói thiếu nội dung, tính chất hời hợt và không có giá trị thực tiễn. Ngày nay, thuật ngữ này thường ám chỉ những lời hứa hoặc tuyên bố không có hành động đi kèm, thể hiện sự giả dối hoặc bất tín.
Cụm từ "hollow words" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự không đáng tin cậy hoặc thiếu ý nghĩa trong phát ngôn, như trong các buổi thuyết trình hoặc bài luận phê phán văn học và truyền thông. Thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng để chỉ những tuyên bố chính trị không có thực chất, tạo ra sự hoài nghi về độ chân thực của lời nói từ các nhân vật quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp