Bản dịch của từ Home insurance trong tiếng Việt

Home insurance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home insurance (Phrase)

hˈoʊm ˌɪnʃˈʊɹəns
hˈoʊm ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Bảo hiểm cho ngôi nhà hoặc tài sản của một người.

Insurance for ones home or property.

Ví dụ

Many people buy home insurance for protection against natural disasters.

Nhiều người mua bảo hiểm nhà để bảo vệ khỏi thảm họa tự nhiên.

Home insurance does not cover damages from neglect or poor maintenance.

Bảo hiểm nhà không bao gồm thiệt hại do sự lơ là hoặc bảo trì kém.

Is home insurance necessary for renters in urban areas like New York?

Bảo hiểm nhà có cần thiết cho người thuê ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home insurance

Không có idiom phù hợp