Bản dịch của từ Home port trong tiếng Việt
Home port

Home port (Phrase)
Một cảng nơi tàu được đăng ký hoặc đóng trụ sở.
A port where a ship is registered or based.
The USS Ronald Reagan's home port is in San Diego, California.
Cảng nhà của USS Ronald Reagan nằm ở San Diego, California.
The ship does not have a home port in this region.
Con tàu không có cảng nhà trong khu vực này.
Is your favorite cruise ship's home port in Miami or New York?
Cảng nhà của con tàu du lịch yêu thích của bạn ở Miami hay New York?
"Home port" là thuật ngữ chỉ cảng gốc hoặc cảng chính của một tàu, nơi tàu được đăng ký và quay về sau các chuyến đi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "home port" thường liên quan đến ngành vận tải đường biển và du lịch, nơi các tàu du lịch quay trở lại sau chuyến hành trình của mình.
Cụm từ "home port" bắt nguồn từ tiếng Pháp "port d'attache", với nguồn gốc từ từ Latinh "portus", có nghĩa là cảng. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cảng mà tàu thuyền quay về sau khi đã hoàn thành hành trình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "home port" chỉ cảng hoặc địa điểm mà một tàu thuyền được đăng ký hoặc thường xuyên quay trở lại, thể hiện sự gắn bó và xác lập quyền sở hữu liên quan đến việc sử dụng phương tiện di chuyển trên biển.
Cụm từ "home port" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ngành hàng hải và du lịch, nhưng tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong nghe, nó thường được nghe khi nói về tàu hoặc du thuyền. Trong đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và văn bản có chủ đề du lịch hoặc hàng hải. Trong viết, học viên có thể nhắc đến cụm từ này khi thảo luận về hoạt động của tàu. Trong nói, nó chủ yếu được dùng để giải thích địa điểm xuất phát của phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp