Bản dịch của từ Home port trong tiếng Việt

Home port

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home port (Phrase)

hˈoʊm pˈɔɹt
hˈoʊm pˈɔɹt
01

Một cảng nơi tàu được đăng ký hoặc đóng trụ sở.

A port where a ship is registered or based.

Ví dụ

The USS Ronald Reagan's home port is in San Diego, California.

Cảng nhà của USS Ronald Reagan nằm ở San Diego, California.

The ship does not have a home port in this region.

Con tàu không có cảng nhà trong khu vực này.

Is your favorite cruise ship's home port in Miami or New York?

Cảng nhà của con tàu du lịch yêu thích của bạn ở Miami hay New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home port/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home port

Không có idiom phù hợp