Bản dịch của từ Homes trong tiếng Việt
Homes

Homes (Noun)
Số nhiều của nhà.
Plural of home.
Many homes in the area were destroyed by the hurricane.
Nhiều ngôi nhà trong khu vực bị tàn phá bởi cơn bão.
Some families have no homes to return to after the disaster.
Một số gia đình không có nhà để trở về sau thảm họa.
Are there enough homes available for those affected by the flood?
Có đủ nhà để sử dụng cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ không?
Many homes in the city are expensive.
Nhiều ngôi nhà ở thành phố rất đắt tiền.
Some homes in rural areas lack basic amenities.
Một số ngôi nhà ở vùng nông thôn thiếu các tiện ích cơ bản.
Dạng danh từ của Homes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Home | Homes |
Họ từ
Từ "homes" là dạng số nhiều của "home", chỉ đến những nơi ở của con người, nơi cung cấp sự an toàn và cảm giác belonging. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường nhấn mạnh khía cạnh gia đình và cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn cho cả căn hộ và bất động sản. Ngoài ra, "homes" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các trung tâm chăm sóc cho những người cần trợ giúp, như "group homes".
Từ "homes" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", có gốc từ tiếng Đức cổ "hamô", có nghĩa là "nhà" hoặc "nơi ở". Từ này phản ánh khái niệm về một không gian an toàn và quen thuộc, gắn liền với sự sống hàng ngày của con người. Trong lịch sử, "homes" không chỉ đơn thuần là một nơi trú ngụ mà còn chứa đựng giá trị văn hóa và xã hội, tạo điểm tựa cho sự hình thành bản sắc cá nhân và cộng đồng trong xã hội hiện đại.
Từ "homes" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc định cư, gia đình và văn hóa xã hội. Trong các bài đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về nhà ở và điều kiện sống. Ngoài ra, "homes" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển đô thị và chính sách nhà ở trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



