Bản dịch của từ Honorableness trong tiếng Việt
Honorableness
Honorableness (Noun)
Phẩm chất của sự đáng kính.
The quality of being honorable.
Many admire Nelson Mandela for his honorableness in promoting peace.
Nhiều người ngưỡng mộ Nelson Mandela vì sự danh dự của ông trong việc thúc đẩy hòa bình.
Politicians should demonstrate honorableness, but many do not today.
Các chính trị gia nên thể hiện sự danh dự, nhưng nhiều người không làm vậy.
What examples of honorableness can we find in social leaders today?
Chúng ta có thể tìm thấy những ví dụ nào về sự danh dự trong các nhà lãnh đạo xã hội hôm nay?
Honorableness (Adjective)
Đáng kính.
Honorable.
Her honorableness earned her respect in the community of Springfield.
Sự danh giá của cô ấy đã mang lại sự tôn trọng trong cộng đồng Springfield.
His actions were not honorableness during the charity event last year.
Hành động của anh ấy không phải là danh giá trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Is honorableness important in social interactions among teenagers today?
Sự danh giá có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?
Họ từ
Từ "honorableness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc xứng đáng với sự tôn trọng và danh dự. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị đạo đức và nhân phẩm của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng "honorableness" phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn chương và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Phiên bản ngắn gọn hơn của từ này là "honor", được sử dụng phổ biến hơn trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "honorableness" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "honorabilis" có nghĩa là "đáng tôn trọng". Từ "honor" trong tiếng Latinh có nghĩa là "danh dự" hoặc "tôn trọng", mang tính chất thể hiện giá trị cao quý của một cá nhân. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển thành "honorableness" trong tiếng Anh, chỉ đặc điểm của sự uy tín, danh dự và phẩm giá trong hành vi và nhân cách, phản ánh tầm quan trọng của đạo đức trong xã hội.
Từ "honorableness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc. Nói chung, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mang tính học thuật hoặc văn chương để chỉ phẩm chất đáng kính và lòng tự trọng. Trong các tình huống phổ biến, "honorableness" thường xuất hiện khi thảo luận về đạo đức, giá trị nhân văn hoặc các phẩm chất tốt đẹp của con người trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp