Bản dịch của từ Honorableness trong tiếng Việt

Honorableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honorableness (Noun)

01

Phẩm chất của sự đáng kính.

The quality of being honorable.

Ví dụ

Many admire Nelson Mandela for his honorableness in promoting peace.

Nhiều người ngưỡng mộ Nelson Mandela vì sự danh dự của ông trong việc thúc đẩy hòa bình.

Politicians should demonstrate honorableness, but many do not today.

Các chính trị gia nên thể hiện sự danh dự, nhưng nhiều người không làm vậy.

What examples of honorableness can we find in social leaders today?

Chúng ta có thể tìm thấy những ví dụ nào về sự danh dự trong các nhà lãnh đạo xã hội hôm nay?

Honorableness (Adjective)

01

Đáng kính.

Honorable.

Ví dụ

Her honorableness earned her respect in the community of Springfield.

Sự danh giá của cô ấy đã mang lại sự tôn trọng trong cộng đồng Springfield.

His actions were not honorableness during the charity event last year.

Hành động của anh ấy không phải là danh giá trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

Is honorableness important in social interactions among teenagers today?

Sự danh giá có quan trọng trong các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honorableness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honorableness

Không có idiom phù hợp