Bản dịch của từ Honorably trong tiếng Việt
Honorably
Adverb
Honorably (Adverb)
ˈɑnɚəbli
ˈɑnɚəbli
01
Với sự trung thực và công bằng.
With honesty and fairness.
Ví dụ
She acted honorably during the charity event last Saturday.
Cô ấy đã hành động một cách danh dự trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not behave honorably in the community meeting yesterday.
Anh ấy đã không cư xử một cách danh dự trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did they treat everyone honorably at the social gathering?
Họ có đối xử với mọi người một cách danh dự tại buổi gặp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Honorably
Không có idiom phù hợp