Bản dịch của từ Honorably trong tiếng Việt
Honorably
Honorably (Adverb)
Với sự trung thực và công bằng.
With honesty and fairness.
She acted honorably during the charity event last Saturday.
Cô ấy đã hành động một cách danh dự trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not behave honorably in the community meeting yesterday.
Anh ấy đã không cư xử một cách danh dự trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did they treat everyone honorably at the social gathering?
Họ có đối xử với mọi người một cách danh dự tại buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Honorably" là trạng từ diễn tả cách hành động với danh dự, phẩm giá hoặc sự tôn trọng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, nhấn mạnh vào việc thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm một cách cao quý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "honorably" có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh thường phát âm chữ "h" nhẹ hơn. Sử dụng từ này thường gặp trong văn bản luật pháp, quân sự và các tình huống yêu cầu tính chính trực.
Từ "honorably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honorabilis", có nghĩa là "đáng tôn trọng". Từ này được hình thành từ "honor", có nghĩa là danh dự, kết hợp với hậu tố "-abilis", biểu thị khả năng hoặc phẩm chất. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc ghi nhận và tôn vinh phẩm cách của cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, "honorably" được dùng để chỉ hành động hoặc cách thức được thực hiện với lòng tự trọng và trung thực, thể hiện sự tôn trọng đối với bản thân và người khác.
Từ "honorably" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi ngữ cảnh tiêu chuẩn và trang trọng thường chiếm ưu thế. Trong các bài kiểm tra này, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đạo đức, danh dự hoặc văn hóa, thường liên quan đến hành động hoặc hành vi đáng tôn trọng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thuật ngữ quân sự hoặc trong văn bản chính trị để chỉ việc thực hiện trách nhiệm một cách cao cả và đúng đắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp