Bản dịch của từ Hoodoos trong tiếng Việt
Hoodoos

Hoodoos (Noun)
Một người thực hành hoodoo.
A person who practices hoodoo.
The hoodoos in New Orleans practice rituals for community healing.
Các hoodoo ở New Orleans thực hiện các nghi lễ để chữa lành cộng đồng.
Many people do not believe in hoodoos and their powers.
Nhiều người không tin vào hoodoo và sức mạnh của họ.
Are hoodoos still relevant in today's social practices?
Các hoodoo vẫn còn liên quan trong các thực hành xã hội ngày nay không?
She believes in the power of hoodoos to bring luck.
Cô ấy tin vào sức mạnh của người thực hành hoodoo để mang lại may mắn.
He doesn't trust hoodoos and thinks they are just superstitions.
Anh ấy không tin tưởng vào hoodoos và nghĩ rằng chúng chỉ là điều kiện.
Họ từ
Hoodoos là những cấu trúc địa chất độc đáo được hình thành từ hiện tượng xói mòn, thường xuất hiện ở các khu vực khô hạn hoặc bán khô hạn. Chúng thường có hình dạng giống như cột hoặc mũ, với phần đỉnh rộng và thân hẹp. Từ "hoodoo" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Creole và thường được sử dụng ở cả Mỹ và Anh, nhưng nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa và địa lý ở Hoa Kỳ, liên quan đến các địa điểm như Công viên Quốc gia Bryce Canyon.
Từ "hoodoos" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "hudhud", chỉ những dạng địa hình độc đáo, thường là những cột đá cao và mảnh mai. Trong ngữ cảnh địa lý, từ này được sử dụng để chỉ những hình dạng đá tự nhiên được hình thành do sự bào mòn. Vào thế kỷ 19, từ này đã được áp dụng để mô tả các cấu trúc địa chất tại những khu vực như Công viên Quốc gia Bryce Canyon ở Mỹ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến vẻ đẹp ngoạn mục và kỳ lạ của các cấu trúc đá này.
Từ "hoodoos" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến địa chất. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa lý và du lịch, "hoodoos" thường được sử dụng để chỉ các hình dạng đá độc đáo hình thành qua quá trình xói mòn, thường thấy trong các công viên quốc gia. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc mô tả cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.