Bản dịch của từ Horologe trong tiếng Việt

Horologe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horologe (Noun)

hˈɑɹəloʊdʒ
hˈɑɹəloʊdʒ
01

Một chiếc đồng hồ.

A timepiece.

Ví dụ

The horologe at the city square shows the correct time daily.

Chiếc đồng hồ ở quảng trường thành phố chỉ đúng giờ hàng ngày.

Many people do not notice the horologe in the park.

Nhiều người không chú ý đến chiếc đồng hồ trong công viên.

Is the horologe in the library accurate for students?

Chiếc đồng hồ trong thư viện có chính xác cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horologe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horologe

Không có idiom phù hợp