Bản dịch của từ Horologe trong tiếng Việt
Horologe

Horologe (Noun)
Một chiếc đồng hồ.
A timepiece.
The horologe at the city square shows the correct time daily.
Chiếc đồng hồ ở quảng trường thành phố chỉ đúng giờ hàng ngày.
Many people do not notice the horologe in the park.
Nhiều người không chú ý đến chiếc đồng hồ trong công viên.
Is the horologe in the library accurate for students?
Chiếc đồng hồ trong thư viện có chính xác cho sinh viên không?
Họ từ
Horologe là từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một thiết bị hoặc công cụ dùng để đo thời gian, thường chỉ đồng hồ hoặc đồng hồ mặt trời. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn tồn tại trong các lĩnh vực như lịch sử cổ đại hoặc chiêm tinh học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "horologe" không phổ biến và thường bị thay thế bởi các thuật ngữ khác như "clock" hoặc "watch". Các phiên bản viết của từ này khá đồng nhất trong tiếng Anh và tiếng Pháp, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do đặc điểm ngữ âm của từng ngôn ngữ.
Từ "horologe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "horologium", được cấu thành từ "hora" (giờ) và "logium" (thiết bị đo). "Horologium" đã được sử dụng để chỉ những thiết bị đo thời gian từ thời La Mã cổ đại. Từ này mang ý nghĩa cụ thể về công nghệ đo đạc thời gian, đồng thời phản ánh sự tiến bộ trong việc theo dõi và quản lý thời gian trong xã hội. Ngày nay, "horologe" thường được sử dụng để chỉ các loại đồng hồ, nhấn mạnh vào chức năng đo thời gian và khả năng nghệ thuật của thiết bị.
Từ "horologe" (đồng hồ) ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả thời gian hay công cụ đo thời gian trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc lịch sử. Tuy nhiên, trong đời sống hằng ngày, "horologe" thường gặp trong các cuộc thảo luận về đồng hồ cổ hoặc kiến trúc, nơi nhấn mạnh ý nghĩa của thời gian trong văn hóa và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp