Bản dịch của từ Horologer trong tiếng Việt
Horologer

Horologer (Noun)
Người làm hoặc sửa chữa đồng hồ và đồng hồ đeo tay.
A person who makes or repairs watches and clocks.
The horologer fixed my grandfather's old pocket watch last week.
Người làm đồng hồ đã sửa chiếc đồng hồ bỏ túi cũ của ông tôi tuần trước.
Many people do not know a horologer can repair old clocks.
Nhiều người không biết rằng một người làm đồng hồ có thể sửa đồng hồ cũ.
Is there a horologer in our town who can repair watches?
Có một người làm đồng hồ nào trong thị trấn chúng ta có thể sửa đồng hồ không?
Họ từ
"Horologer" là thuật ngữ dùng để chỉ người chuyên chế tác, sửa chữa hoặc nghiên cứu đồng hồ và các dụng cụ đo thời gian. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "horloger" và thường được sử dụng trong tiếng Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cụm từ này ít phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc học thuật liên quan đến ngành đồng hồ.
Từ "horologer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "horologium", có nghĩa là đồng hồ, được xây dựng từ "hora" (giờ) kết hợp với hậu tố "-logium" chỉ công cụ hoặc thiết bị. Từ này được sử dụng để chỉ những người chế tạo hoặc sửa chữa đồng hồ. Sự phát triển của ngành chế tác đồng hồ từ thế kỷ 14 đã giúp "horologer" trở thành một nghề chuyên môn, phản ánh sự tiến bộ của kỹ thuật đo thời gian và tầm quan trọng của nó trong đời sống xã hội.
Từ "horologer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những người chế tạo hoặc sửa chữa đồng hồ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói chuyên sâu về nghệ thuật chế tác đồng hồ hoặc khoa học đo lường thời gian. Trong các bối cảnh khác, "horologer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đồng hồ, bảo tàng hoặc trong các hội thảo về lịch sử và kỹ thuật chế tạo đồng hồ, thể hiện sự chuyên môn hóa cao trong lĩnh vực này.