Bản dịch của từ Horrifyingly trong tiếng Việt

Horrifyingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrifyingly (Adverb)

hoʊɹɪfaɪɪŋli
hoʊɹɪfaɪɪŋli
01

Một cách kinh khủng.

In a horrifying manner.

Ví dụ

The statistics on poverty were horrifyingly high in 2022.

Các số liệu về nghèo đói cao một cách kinh khủng vào năm 2022.

Many people do not realize how horrifyingly low wages can be.

Nhiều người không nhận ra mức lương thấp đến mức kinh khủng.

Are you aware of how horrifyingly fast homelessness is increasing?

Bạn có biết tình trạng vô gia cư đang tăng nhanh đến mức kinh khủng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horrifyingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrifyingly

Không có idiom phù hợp