Bản dịch của từ Horrifyingly trong tiếng Việt
Horrifyingly

Horrifyingly (Adverb)
Một cách kinh khủng.
In a horrifying manner.
The statistics on poverty were horrifyingly high in 2022.
Các số liệu về nghèo đói cao một cách kinh khủng vào năm 2022.
Many people do not realize how horrifyingly low wages can be.
Nhiều người không nhận ra mức lương thấp đến mức kinh khủng.
Are you aware of how horrifyingly fast homelessness is increasing?
Bạn có biết tình trạng vô gia cư đang tăng nhanh đến mức kinh khủng không?
Họ từ
“Horrifyingly” là một trạng từ chỉ mức độ, diễn tả cách thức mà một hành động hoặc sự kiện gây ra sự sợ hãi hoặc kinh hoàng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất khủng khiếp của một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và diễn đạt để tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "horrifyingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "horrere", nghĩa là "run sợ" hoặc "rùng mình". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, biểu thị sự khủng khiếp và nỗi sợ hãi. Các tiền tố và hậu tố được thêm vào để tạo ra dạng trạng từ, diễn tả mức độ gây sợ hãi. Sự kết hợp này đã củng cố nghĩa của từ, hiện nay thường được sử dụng để mô tả điều gì đó đáng sợ một cách sâu sắc.
Từ "horrifyingly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến tình huống tiêu cực hoặc khó chịu. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân về các chủ đề như bạo lực, thiên tai hay biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, trong văn cảnh văn học và phê bình phim ảnh, tính từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ kinh hoàng của một sự kiện hay hình ảnh.