Bản dịch của từ Horse-drawn trong tiếng Việt
Horse-drawn

Horse-drawn (Adjective)
(của một chiếc xe) được kéo bởi một con ngựa hoặc ngựa.
Of a vehicle pulled by a horse or horses.
The horse-drawn carriage was a popular mode of transportation in the 19th century.
Xe ngựa là phương tiện giao thông phổ biến trong thế kỷ 19.
The horse-drawn plow revolutionized farming practices in rural communities.
Cái cày kéo bởi ngựa đã cách mạng hóa phương pháp canh tác ở các cộng đồng nông thôn.
Many historical paintings depict scenes of horse-drawn carriages in cities.
Nhiều bức tranh lịch sử miêu tả cảnh xe ngựa chạy trong thành phố.
Họ từ
Từ "horse-drawn" được sử dụng để mô tả các phương tiện, như xe hoặc xe tải, được kéo bởi ngựa. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa giao thông truyền thống, đặc biệt là trong thế kỷ 19 khi phương tiện cơ giới chưa phát triển. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, "horse-drawn" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh có thể ưu tiên thuật ngữ này trong bối cảnh lịch sử và du lịch hơn. Trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng nó để nhấn mạnh vào các hoạt động giải trí có liên quan đến ngựa.
Từ "horse-drawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "horse" (ngựa) và "drawn" (kéo) từ động từ "draw", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "draga", có nghĩa là kéo hoặc di chuyển. "Horse-drawn" xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ những phương tiện được kéo bởi ngựa, thường liên quan đến giao thông và vận chuyển trước khi có sự phát triển của xe cơ giới. Ý nghĩa hiện tại của từ này vừa gợi nhớ về nguồn gốc nông thôn vừa khắc họa cụ thể hình thức vận tải truyền thống.
Thuật ngữ "horse-drawn" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả phương tiện vận chuyển truyền thống, như xe ngựa, và ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về du lịch hay di chuyển trong quá khứ. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến văn hóa lịch sử hoặc kiến trúc. Sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học, du lịch và bảo tàng.