Bản dịch của từ Horse-drawn trong tiếng Việt

Horse-drawn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse-drawn (Adjective)

hɑɹs dɹɑn
hɑɹs dɹɑn
01

(của một chiếc xe) được kéo bởi một con ngựa hoặc ngựa.

Of a vehicle pulled by a horse or horses.

Ví dụ

The horse-drawn carriage was a popular mode of transportation in the 19th century.

Xe ngựa là phương tiện giao thông phổ biến trong thế kỷ 19.

The horse-drawn plow revolutionized farming practices in rural communities.

Cái cày kéo bởi ngựa đã cách mạng hóa phương pháp canh tác ở các cộng đồng nông thôn.

Many historical paintings depict scenes of horse-drawn carriages in cities.

Nhiều bức tranh lịch sử miêu tả cảnh xe ngựa chạy trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse-drawn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse-drawn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.