Bản dịch của từ Horseflesh trong tiếng Việt
Horseflesh

Horseflesh (Noun)
Ngựa được coi là tập thể.
Horses considered collectively.
Many cultures eat horseflesh as a traditional dish for celebrations.
Nhiều nền văn hóa ăn thịt ngựa như một món ăn truyền thống cho lễ kỷ niệm.
Some people do not consume horseflesh due to personal beliefs.
Một số người không tiêu thụ thịt ngựa vì niềm tin cá nhân.
Is horseflesh popular in your country’s cuisine or not?
Thịt ngựa có phổ biến trong ẩm thực của đất nước bạn không?
Từ "horseflesh" dùng để chỉ thịt ngựa, thường được xem là một loại thực phẩm trong một số nền văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, mức độ phổ biến và sự chấp nhận của việc tiêu thụ thịt ngựa khác nhau giữa các vùng. Trong văn hóa phương Tây, khái niệm này có thể gây tranh cãi và thường gặp trong các thảo luận về đạo đức ăn uống và bảo tồn động vật.
Từ "horseflesh" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "horse" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hors" và "flesh" từ từ tiếng Anh cổ "fleshc", cả hai đều có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến thịt của ngựa. Trong lịch sử, thịt ngựa được tiêu thụ ở một số nền văn hóa, nhưng hiện nay, từ này thường gợi ý đến việc tiêu thụ thịt ngựa hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến vấn đề đạo đức và văn hóa về việc tiêu thụ động vật.
Từ “horseflesh” có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc chủ đề liên quan đến ẩm thực đặc trưng, đặc biệt là ở những nền văn hóa sử dụng thịt ngựa. Ngoài ra, từ cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật nuôi để lấy thịt, nhưng từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày.