Bản dịch của từ Horseflesh trong tiếng Việt
Horseflesh
Noun [U/C]
Horseflesh (Noun)
01
Ngựa được coi là tập thể.
Horses considered collectively.
Ví dụ
Many cultures eat horseflesh as a traditional dish for celebrations.
Nhiều nền văn hóa ăn thịt ngựa như một món ăn truyền thống cho lễ kỷ niệm.
Some people do not consume horseflesh due to personal beliefs.
Một số người không tiêu thụ thịt ngựa vì niềm tin cá nhân.
Is horseflesh popular in your country’s cuisine or not?
Thịt ngựa có phổ biến trong ẩm thực của đất nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horseflesh
Không có idiom phù hợp