Bản dịch của từ Horseplay trong tiếng Việt

Horseplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horseplay (Noun)

hˈɔɹspleɪ
hˈɑɹspleɪ
01

Trò chơi thô bạo, náo nhiệt.

Rough boisterous play.

Ví dụ

The children engaged in horseplay at the park last Saturday.

Những đứa trẻ đã chơi đùa ồn ào ở công viên hôm thứ Bảy.

The horseplay during the party was too loud for the neighbors.

Sự chơi đùa ồn ào trong bữa tiệc quá ồn ào với hàng xóm.

Was the horseplay at the picnic inappropriate for the adults?

Liệu sự chơi đùa ồn ào ở buổi picnic có không phù hợp với người lớn?

Dạng danh từ của Horseplay (Noun)

SingularPlural

Horseplay

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horseplay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horseplay

Không có idiom phù hợp