Bản dịch của từ Horseplay trong tiếng Việt
Horseplay
Horseplay (Noun)
Trò chơi thô bạo, náo nhiệt.
Rough boisterous play.
The children engaged in horseplay at the park last Saturday.
Những đứa trẻ đã chơi đùa ồn ào ở công viên hôm thứ Bảy.
The horseplay during the party was too loud for the neighbors.
Sự chơi đùa ồn ào trong bữa tiệc quá ồn ào với hàng xóm.
Was the horseplay at the picnic inappropriate for the adults?
Liệu sự chơi đùa ồn ào ở buổi picnic có không phù hợp với người lớn?
Dạng danh từ của Horseplay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horseplay | - |
Họ từ
Từ "horseplay" chỉ hành vi vui đùa, nhảy múa, hoặc diễn xuất phô trương, thường mang tính chất thô bạo hoặc vô tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "horseplay" thường được coi là không phù hợp ở những nơi công cộng. Hành vi này có thể dẫn đến tai nạn hoặc xô xát nếu không được kiểm soát.
Từ "horseplay" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "horse" (ngựa) bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "equus". Cụm từ này ám chỉ đến những trò chơi hoặc hoạt động vui vẻ, thường mang tính chất thô bạo hoặc ồn ào như các trò chơi của người cưỡi ngựa. Khái niệm "horseplay" hiện nay thể hiện sự tương tác vui vẻ nhưng có thể gây nguy hiểm, phản ánh tính chất lễ hội và vui tươi của các hoạt động thể chất trong quá khứ.
Từ "horseplay" thường liên quan đến hành động đùa giỡn ồn ào, đôi khi PHÁ PHÁN, và thường xuất hiện trong các tình huống xã hội hoặc trong môi trường học đường. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, tính từ này ít xuất hiện, trong khi ở phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động không chính thức hoặc thái độ của nhóm bạn trẻ. Trong giao tiếp hàng ngày, "horseplay" thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến vui chơi, thể thao, hoặc hoạt động nhóm, nơi sự tự do và trò đùa được khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp