Bản dịch của từ Hosanna trong tiếng Việt

Hosanna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hosanna (Noun)

hoʊzˈænə
hoʊzˈænə
01

Những lời khen ngợi hoặc những lời tung hô nhiệt tình.

Praises or enthusiastic acclamations.

Ví dụ

The crowd shouted hosanna during the community festival last Saturday.

Đám đông hô vang hosanna trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

People did not express hosanna for the new social policy.

Mọi người không bày tỏ hosanna cho chính sách xã hội mới.

Did the audience cheer hosanna for the local artist's performance?

Khán giả có hô vang hosanna cho buổi biểu diễn của nghệ sĩ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hosanna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hosanna

Không có idiom phù hợp