Bản dịch của từ Hoses trong tiếng Việt
Hoses

Hoses (Noun)
Số nhiều của vòi.
Plural of hose.
The fire department used hoses to extinguish the large fire yesterday.
Sở cứu hỏa đã sử dụng vòi để dập tắt đám cháy lớn hôm qua.
Many people do not own hoses for gardening at home.
Nhiều người không sở hữu vòi để tưới cây ở nhà.
Do local parks provide hoses for community gardening events?
Các công viên địa phương có cung cấp vòi cho các sự kiện làm vườn không?
Dạng danh từ của Hoses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hose | Hoses |
Họ từ
Từ "hoses" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh chỉ các ống dẫn thường được làm từ cao su hoặc nhựa, dùng để dẫn nước hay các chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tưới cây hoặc cung cấp nước trong các hệ thống chữa cháy. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết. Cả hai phương ngữ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và trong các tình huống tương tự.
Từ "hoses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canna", nghĩa là ống hoặc ống dài. Trong lịch sử, "canna" đã được sử dụng để chỉ các ống dẫn nước hoặc không khí. Sang tiếng Anh, từ này biến đổi thành "hose", giữ nguyên nghĩa liên quan đến việc chứa đựng hoặc dẫn truyền chất lỏng. Ngày nay, "hoses" chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại ống dẫn trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp và xây dựng.
Từ "hoses" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thiết bị hoặc quy trình kỹ thuật trong các bài đọc và bài nói. Từ này thường liên quan đến các tình huống như lắp đặt, bảo trì thiết bị hoặc trong các lĩnh vực như nông nghiệp và xây dựng. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ "hoses" trong các ngữ cảnh cụ thể có thể giúp thí sinh IELTS cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.