Bản dịch của từ Hostess trong tiếng Việt

Hostess

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostess (Noun Countable)

hˈoʊstəsɪz
hˈoʊstəsɪz
01

Nữ chủ nhà hoặc tiếp viên.

Female hosts or hostesses.

Ví dụ

The hostess greeted guests with a warm smile.

Người phục vụ chào đón khách với nụ cười ấm áp.

The hostess escorted visitors to their reserved tables.

Người phục vụ dẫn khách đến bàn đã đặt trước của họ.

The hostess ensured the event ran smoothly for all attendees.

Người phục vụ đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ cho tất cả khách tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostess

Không có idiom phù hợp