Bản dịch của từ Hotelier trong tiếng Việt

Hotelier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotelier (Noun)

01

Một người sở hữu hoặc quản lý một khách sạn.

A person who owns or manages a hotel.

Ví dụ

The hotelier welcomed guests warmly at his luxury hotel.

Người chủ khách sạn chào đón khách một cách ấm áp tại khách sạn sang trọng của mình.

The hotelier organized a charity event for the local community.

Người chủ khách sạn tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.

The hotelier's business acumen helped the hotel thrive in the market.

Khả năng kinh doanh của người chủ khách sạn giúp khách sạn phát triển mạnh mẽ trên thị trường.

Dạng danh từ của Hotelier (Noun)

SingularPlural

Hotelier

Hoteliers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotelier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotelier

Không có idiom phù hợp