Bản dịch của từ Hotelkeeper trong tiếng Việt
Hotelkeeper

Hotelkeeper (Noun)
Một người điều hành một khách sạn.
A person who runs a hotel.
The hotelkeeper welcomed us warmly to his establishment.
Người quản lý khách sạn chào đón chúng tôi một cách ấm áp đến cơ sở của mình.
The hotelkeeper did not have any vacant rooms available that night.
Người quản lý khách sạn không có phòng trống nào vào đêm đó.
Is the hotelkeeper responsible for guest satisfaction and comfort?
Người quản lý khách sạn có phải chịu trách nhiệm với sự hài lòng và thoải mái của khách hàng không?
Họ từ
Từ "hotelkeeper" được sử dụng để chỉ người quản lý hoặc chủ sở hữu một khách sạn. Chức năng chính của họ là đảm bảo hoạt động suôn sẻ của cơ sở lưu trú, bao gồm quản lý dịch vụ, nhân sự và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "innkeeper" khi đề cập đến các cơ sở lưu trú nhỏ hơn, nhưng "hotelkeeper" vẫn được ưa chuộng trong cả hai biến thể Anh - Mỹ. Một số dạng viết khác có thể khác nhau nhưng ngữ nghĩa căn bản vẫn giữ nguyên.
Từ "hotelkeeper" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hotel" và "keeper". "Hotel" có nguồn gốc từ từ Pháp "hôtel" (nghĩa là nhà ở hoặc nhà trọ), bản thân từ này lại bắt nguồn từ tiếng La-tinh "hospitale", có nghĩa là nơi tiếp đón khách. "Keeper" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceapian", mang nghĩa là người bảo quản hoặc giữ gìn. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người quản lý khách sạn trong việc tiếp đón và phục vụ du khách.
Từ "hotelkeeper" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này ít được nhắc đến, thường xuất hiện trong các bài đọc về ngành khách sạn hoặc trong các tình huống thảo luận liên quan đến dịch vụ lưu trú. Ngoài ra, "hotelkeeper" thường được dùng trong các văn bản về quản lý khách sạn hoặc trong tài liệu hướng dẫn cho những người làm việc trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp