Bản dịch của từ Hotelkeeper trong tiếng Việt

Hotelkeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotelkeeper (Noun)

hoʊtˈɛlkipəɹ
hoʊtˈɛlkipəɹ
01

Một người điều hành một khách sạn.

A person who runs a hotel.

Ví dụ

The hotelkeeper welcomed us warmly to his establishment.

Người quản lý khách sạn chào đón chúng tôi một cách ấm áp đến cơ sở của mình.

The hotelkeeper did not have any vacant rooms available that night.

Người quản lý khách sạn không có phòng trống nào vào đêm đó.

Is the hotelkeeper responsible for guest satisfaction and comfort?

Người quản lý khách sạn có phải chịu trách nhiệm với sự hài lòng và thoải mái của khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotelkeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotelkeeper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.