Bản dịch của từ Huggably trong tiếng Việt

Huggably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huggably (Adverb)

01

Thân thiện và dễ gần.

Friendly and approachably.

Ví dụ

The huggably friendly teacher helps students feel comfortable in class.

Giáo viên thân thiện giúp học sinh cảm thấy thoải mái trong lớp.

Many people do not find him huggably approachable at social events.

Nhiều người không thấy anh ấy thân thiện tại các sự kiện xã hội.

Is Sarah huggably friendly during her volunteer work at the shelter?

Sarah có thân thiện trong công việc tình nguyện tại trại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Huggably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huggably

Không có idiom phù hợp