Bản dịch của từ Huggably trong tiếng Việt
Huggably

Huggably (Adverb)
Thân thiện và dễ gần.
Friendly and approachably.
The huggably friendly teacher helps students feel comfortable in class.
Giáo viên thân thiện giúp học sinh cảm thấy thoải mái trong lớp.
Many people do not find him huggably approachable at social events.
Nhiều người không thấy anh ấy thân thiện tại các sự kiện xã hội.
Is Sarah huggably friendly during her volunteer work at the shelter?
Sarah có thân thiện trong công việc tình nguyện tại trại không?
Từ "huggably" là trạng từ được hình thành từ tính từ "huggable", nghĩa là "dễ ôm" hoặc "có thể ôm". Từ này diễn tả đặc điểm của một vật thể hoặc người mà người khác có thể dễ dàng ôm ấp, thường gợi lên cảm giác ấm áp và trìu mến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "huggably" xuất phát từ động từ "hug", có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "huggan", có thể có liên quan đến từ tiếng Scandinavia cổ "hugga", có nghĩa là ôm. Tiếng Latin tương ứng là "colligere", mang ý nghĩa là "thu thập" hay "gắn bó". Trong bối cảnh hiện tại, "huggably" được sử dụng để chỉ một tính chất dễ bị ôm ấp, thể hiện sự ấm áp và thân thiện, phản ánh ý nghĩa nâng cao mối liên hệ và cảm xúc tích cực giữa con người.
Từ "huggably" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và cảm xúc của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hay nhân vật dễ thương, mang lại cảm giác ấm áp và thân thiện, thường thấy trong quảng cáo đồ chơi hoặc mô tả các tình huống gia đình. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong văn hóa đại chúng hơn là ngữ cảnh học thuật.