Bản dịch của từ Hulas trong tiếng Việt
Hulas

Hulas (Noun)
Số nhiều của hula.
Plural of hula.
The hulas performed beautifully at the community festival last Saturday.
Các điệu hulas đã trình diễn tuyệt đẹp tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The hulas did not include any traditional Hawaiian music this year.
Các điệu hulas năm nay không bao gồm bất kỳ nhạc truyền thống Hawaii nào.
Did the hulas attract many visitors during the social event?
Các điệu hulas có thu hút nhiều du khách trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Hulas là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại điệu nhảy truyền thống của người Hawaii, thường được thực hiện theo nhạc cụ và nhạc nền đặc trưng, phản ánh văn hóa và lịch sử nơi đây. Trong tiếng Anh Mỹ, "hulas" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít thấy hơn. Phát âm của từ này ở cả hai phương ngữ tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "hulas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "hula" trong tiếng Hawaiian, có nghĩa là "điệu nhảy". Trong bối cảnh văn hóa Polynesia, hulas thường được trình diễn với âm nhạc và có sự kết hợp của vũ điệu thể hiện câu chuyện hoặc tình cảm. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và sự thể hiện cảm xúc qua chuyển động, phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và nhảy múa trong truyền thống văn hóa.
Từ "hulas" không được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "hulas" thường liên quan đến điệu nhảy truyền thống của Hawaii, thường được biểu diễn trong các sự kiện văn hóa hoặc lễ hội. Từ này có thể xuất hiện trong các chương trình nghệ thuật, tài liệu du lịch, hoặc nghiên cứu về văn hóa. Tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ có tần suất cao trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày.