Bản dịch của từ Hullabaloo trong tiếng Việt

Hullabaloo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hullabaloo (Noun)

hˈʌləbəlu
hʌləbəlˈu
01

Một sự hỗn loạn; om sòm, ồn ào.

A commotion a fuss.

Ví dụ

The hullabaloo at the concert attracted many people last Saturday.

Sự ồn ào tại buổi hòa nhạc đã thu hút nhiều người vào thứ Bảy.

There was no hullabaloo during the peaceful protest in Washington.

Không có sự ồn ào nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.

Why was there such a hullabaloo at the local fair?

Tại sao lại có sự ồn ào như vậy tại hội chợ địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hullabaloo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hullabaloo

Không có idiom phù hợp