Bản dịch của từ Hullabaloo trong tiếng Việt
Hullabaloo

Hullabaloo (Noun)
Một sự hỗn loạn; om sòm, ồn ào.
A commotion a fuss.
The hullabaloo at the concert attracted many people last Saturday.
Sự ồn ào tại buổi hòa nhạc đã thu hút nhiều người vào thứ Bảy.
There was no hullabaloo during the peaceful protest in Washington.
Không có sự ồn ào nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Why was there such a hullabaloo at the local fair?
Tại sao lại có sự ồn ào như vậy tại hội chợ địa phương?
Họ từ
"Hullabaloo" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự ồn ào, náo nhiệt hoặc sự phàn nàn lớn trong một tình huống nào đó. Từ này mang tính chất biểu cảm và thường diễn tả sự lộn xộn, gây rối hoặc sự phản đối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hơn ở các nền văn hóa khác nhau.
Từ "hullabaloo" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "hula-balo", xuất hiện vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa là tiếng ồn ào hoặc sự náo động. Tiếng Pháp này xuất phát từ thuật ngữ miêu tả những âm thanh hỗn tạp hoặc sự ồn ào từ nhiều người. Ý nghĩa hiện tại của nó thường ám chỉ đến sự ồn ào hoặc hỗn loạn trong bối cảnh xã hội, thể hiện sự không hài lòng hoặc tranh luận mạnh mẽ. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ bền vững giữa âm thanh và cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "hullabaloo" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ sự ồn ào, nhốn nháo hay sự phàn nàn. Trong các tình huống xã hội như tiệc tùng hay tranh cãi, "hullabaloo" thường mô tả những phản ứng ồn ào và không ngăn nắp, phản ánh sự hỗn loạn hoặc xáo trộn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp