Bản dịch của từ Commotion trong tiếng Việt

Commotion

Noun [U/C]

Commotion (Noun)

kəmˈoʊʃn̩
kəmˈoʊʃn̩
01

Một trạng thái hỗn loạn và ồn ào.

A state of confused and noisy disturbance.

Ví dụ

The commotion in the crowd drew everyone's attention.

Sự huyên náo trong đám đông thu hút sự chú ý của mọi người.

The commotion at the protest was quickly resolved by authorities.

Sự huyên náo tại cuộc biểu tình nhanh chóng được giải quyết bởi cơ quan chức năng.

The commotion in the classroom disrupted the lesson.

Sự huyên náo trong lớp học làm gián đoạn bài học.

Dạng danh từ của Commotion (Noun)

SingularPlural

Commotion

Commotions

Kết hợp từ của Commotion (Noun)

CollocationVí dụ

Loud commotion

Ồn ào

The loud commotion at the concert caused excitement among the audience.

Sự ồn ào lớn tại buổi hòa nhạc gây phấn khích cho khán giả.

Sudden commotion

Sự hỗn loạn đột ngột

The sudden commotion at the charity event startled everyone.

Sự huyên náo bất ngờ tại sự kiện từ thiện làm ai cũng giật mình.

Great commotion

Sự nao núng lớn

The protest caused great commotion in the city.

Cuộc biểu tình gây ra sự huyên náo lớn trong thành phố.

Huge commotion

Cuộc hỗn loạn lớn

The party caused a huge commotion in the neighborhood.

Buổi tiệc gây ra một cuộc huyên náo lớn trong khu phố.

Big commotion

Sự huyên náo lớn

The big commotion at the charity event drew a huge crowd.

Sự huyên náo lớn tại sự kiện từ thiện thu hút đám đông đông đảo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commotion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commotion

Không có idiom phù hợp