Bản dịch của từ Humongous trong tiếng Việt

Humongous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humongous (Adjective)

hjumˈɔŋgəs
hjumˈɔŋgəs
01

To lớn; lớn lao.

Huge enormous.

Ví dụ

The humongous crowd gathered for the charity event.

Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện.

The humongous success of the fundraiser exceeded everyone's expectations.

Sự thành công khổng lồ của chương trình gây quỹ vượt xa mọi kỳ vọng.

The humongous amount of donations will greatly benefit the community.

Số tiền quyên góp khổng lồ sẽ mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humongous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humongous

Không có idiom phù hợp