Bản dịch của từ Hutment trong tiếng Việt
Hutment

Hutment (Noun)
Một khu cắm trại của những túp lều.
An encampment of huts.
The hutment near the river housed ten families during the flood.
Khu nhà tạm gần sông chứa mười gia đình trong trận lũ.
There is no hutment for the homeless in this city.
Không có khu nhà tạm cho người vô gia cư trong thành phố này.
Is the hutment still standing after the heavy storm last week?
Khu nhà tạm có còn đứng vững sau cơn bão mạnh tuần trước không?
Hutment là một từ trong tiếng Anh chỉ các nhà ở đơn giản, thường được xây dựng bằng vật liệu thô sơ và có tính chất tạm bợ. Từ này thường được sử dụng để mô tả nơi cư trú của những người lao động nghèo hoặc di cư, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hutment" có thể không phân biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội có thể khác nhau, phản ánh tình trạng đô thị hóa và vấn đề về nhà ở ở mỗi khu vực.
Từ "hutment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cum" (với) và "tentare" (thử). Từ nguyên của nó xuất phát từ khái niệm về một nơi trú ẩn tạm thời, thường được liên kết với những nơi cư trú đơn giản, khắc khổ. Lịch sử của từ này liên quan đến các ngôi nhà tạm bợ hoặc khu vực sinh sống không chính thức, đặc biệt trong bối cảnh xã hội nghèo khổ. Hiện tại, "hutment" được dùng để chỉ các khu nhà ở nghèo nàn, thường là nơi sinh sống của người lao động hoặc những người thu nhập thấp.
Từ "hutment" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và hạn chế của nó trong ngữ cảnh sử dụng. Trong ngữ cảnh chung, "hutment" thường được sử dụng để chỉ các khu nhà tạm bợ hoặc chòi, thường liên quan đến vấn đề nhà ở, điều kiện sống ở những khu vực nghèo khó, hoặc trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp