Bản dịch của từ Hutment trong tiếng Việt

Hutment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hutment (Noun)

hˈʌtmnt
hˈʌtmnt
01

Một khu cắm trại của những túp lều.

An encampment of huts.

Ví dụ

The hutment near the river housed ten families during the flood.

Khu nhà tạm gần sông chứa mười gia đình trong trận lũ.

There is no hutment for the homeless in this city.

Không có khu nhà tạm cho người vô gia cư trong thành phố này.

Is the hutment still standing after the heavy storm last week?

Khu nhà tạm có còn đứng vững sau cơn bão mạnh tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hutment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hutment

Không có idiom phù hợp