Bản dịch của từ Hydrolyzable trong tiếng Việt
Hydrolyzable

Hydrolyzable (Adjective)
Có khả năng thủy phân.
Able to undergo hydrolysis.
Many plastics are hydrolyzable and can break down in water.
Nhiều loại nhựa có thể thủy phân và có thể phân hủy trong nước.
These materials are not hydrolyzable, which is a concern for recycling.
Những vật liệu này không thể thủy phân, điều này gây lo ngại cho việc tái chế.
Are hydrolyzable substances more environmentally friendly than non-hydrolyzable ones?
Các chất có thể thủy phân có thân thiện với môi trường hơn các chất không thể thủy phân không?
Họ từ
Từ "hydrolyzable" chỉ khả năng của một chất để bị phân hủy thông qua phản ứng thủy phân, trong đó nước tham gia như một tác nhân phản ứng. Từ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh hóa để mô tả các chất, như ester và polysaccharides, có thể tách ra thành các thành phần nhỏ hơn khi tiếp xúc với nước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hydrolyzable" có nghĩa và cách sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt nào đáng chú ý.
Từ "hydrolyzable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hydro", có nghĩa là nước, kết hợp với gốc tiếng Hy Lạp "lysis", có nghĩa là phân hủy hoặc giải phóng. Lịch sử từ này bắt nguồn từ quá trình thủy phân, trong đó các liên kết hóa học được phá vỡ bằng cách tương tác với nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hydrolyzable" chỉ các chất có khả năng bị phân hủy qua phản ứng với nước, phản ánh rõ ràng cơ chế hóa học thể hiện trong nghĩa gốc của từ.
Từ "hydrolyzable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về hóa học và sinh học. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có khả năng phân hủy khi tiếp xúc với nước, thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình hóa học. Chữ "hydrolyzable" cũng có thể được nhắc đến trong các thảo luận về quy trình sinh hóa hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.