Bản dịch của từ Hydrolyzable trong tiếng Việt
Hydrolyzable
Adjective
Hydrolyzable (Adjective)
hˈaɪdɹəlˌaɪzəbəl
hˈaɪdɹəlˌaɪzəbəl
01
Có khả năng thủy phân.
Able to undergo hydrolysis.
Ví dụ
Many plastics are hydrolyzable and can break down in water.
Nhiều loại nhựa có thể thủy phân và có thể phân hủy trong nước.
These materials are not hydrolyzable, which is a concern for recycling.
Những vật liệu này không thể thủy phân, điều này gây lo ngại cho việc tái chế.
Are hydrolyzable substances more environmentally friendly than non-hydrolyzable ones?
Các chất có thể thủy phân có thân thiện với môi trường hơn các chất không thể thủy phân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hydrolyzable
Không có idiom phù hợp