Bản dịch của từ Hydrolyzable trong tiếng Việt
Hydrolyzable
Hydrolyzable (Adjective)
Có khả năng thủy phân.
Able to undergo hydrolysis.
Many plastics are hydrolyzable and can break down in water.
Nhiều loại nhựa có thể thủy phân và có thể phân hủy trong nước.
These materials are not hydrolyzable, which is a concern for recycling.
Những vật liệu này không thể thủy phân, điều này gây lo ngại cho việc tái chế.
Are hydrolyzable substances more environmentally friendly than non-hydrolyzable ones?
Các chất có thể thủy phân có thân thiện với môi trường hơn các chất không thể thủy phân không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hydrolyzable cùng Chu Du Speak