Bản dịch của từ Hydropower trong tiếng Việt
Hydropower

Hydropower (Noun)
Thủy điện.
Hydroelectric power.
Hydropower is a clean energy source used in many countries.
Thủy điện là một nguồn năng lượng sạch được sử dụng ở nhiều quốc gia.
Not all social communities have access to hydropower facilities.
Không phải cộng đồng xã hội nào cũng có quyền truy cập vào cơ sở thủy điện.
Is hydropower a popular topic in IELTS writing and speaking tests?
Liệu thủy điện có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?
Thủy điện (hydropower) là năng lượng được sinh ra từ sức ép của nước, chủ yếu thông qua việc quay tuabin trong các nhà máy thủy điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh đối thoại, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào "power" trong khi người Anh có thể chăm chú hơn vào "hydro", thể hiện sự khác biệt nhẹ trong phong cách ngữ âm. Thủy điện được coi là một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng, đóng góp vào việc giảm thiểu khí thải carbon.
Từ "hydropower" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nguồn gốc từ "hydor" (ὕδωρ) nghĩa là nước, và "power" xuất phát từ tiếng Latin "potentia" nghĩa là sức mạnh. Có thể thấy rằng từ này xuất hiện để chỉ năng lượng được sản xuất từ nước, đặc biệt là từ các dòng nước chảy. Sự phát triển của công nghệ sử dụng năng lượng nước đã góp phần quan trọng vào việc tạo ra nguồn điện, phản ánh tầm quan trọng của nước trong bối cảnh khai thác năng lượng bền vững hiện nay.
Từ "hydropower" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường có các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và môi trường. Trong bài Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các giải pháp bền vững cho ngành năng lượng và ảnh hưởng của chúng đối với phát triển bền vững. Ngoài ra, "hydropower" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và tài liệu khoa học liên quan đến năng lượng và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



