Bản dịch của từ Hydroelectric trong tiếng Việt

Hydroelectric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroelectric(Adjective)

haɪdɹoʊɪlˈɛktɹɪk
haɪdɹoʊɪlˈɛktɹɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị việc tạo ra điện bằng cách sử dụng dòng nước chảy (thường là từ hồ chứa phía sau đập hoặc đập nước) để làm quay tua-bin cung cấp năng lượng cho máy phát điện.

Relating to or denoting the generation of electricity using flowing water typically from a reservoir held behind a dam or barrage to drive a turbine which powers a generator.

Ví dụ

Dạng tính từ của Hydroelectric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hydroelectric

Thuỷ điện

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ