Bản dịch của từ Hydroelectric trong tiếng Việt
Hydroelectric

Hydroelectric (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị việc tạo ra điện bằng cách sử dụng dòng nước chảy (thường là từ hồ chứa phía sau đập hoặc đập nước) để làm quay tua-bin cung cấp năng lượng cho máy phát điện.
Relating to or denoting the generation of electricity using flowing water typically from a reservoir held behind a dam or barrage to drive a turbine which powers a generator.
Hydroelectric power is essential for sustainable energy in many countries.
Năng lượng thủy điện rất quan trọng cho năng lượng bền vững ở nhiều quốc gia.
Hydroelectric energy is not always reliable during drought seasons.
Năng lượng thủy điện không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong mùa hạn hán.
Is hydroelectric energy the best solution for reducing carbon emissions?
Năng lượng thủy điện có phải là giải pháp tốt nhất để giảm khí thải carbon không?
Dạng tính từ của Hydroelectric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hydroelectric Thuỷ điện | - | - |
Họ từ
Từ "hydroelectric" là một tính từ, chỉ đến năng lượng điện được sản xuất từ sức nước, thường thông qua việc sử dụng các đập và tuabin. Năng lượng thủy điện đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện năng sạch và bền vững. Trong tiếng Anh, cấu trúc từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh trong các lĩnh vực như kỹ thuật và năng lượng.
Từ "hydroelectric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hydor" (nước) và tiếng Latinh "electricus" (thuộc về điện). Lịch sử phát triển khái niệm này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi con người khám phá ra khả năng biến đổi năng lượng nước thành điện năng. Hiện tại, từ "hydroelectric" được sử dụng để chỉ các hệ thống năng lượng điện sử dụng sức nước, thể hiện sự kết hợp giữa tài nguyên thiên nhiên và công nghệ sản xuất năng lượng bền vững.
Từ "hydroelectric" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening liên quan đến chủ đề năng lượng và phát triển bền vững. Trong phần Reading, từ này thường gặp trong các bài viết về công nghệ xanh và thay đổi khí hậu. Ngoài ra, "hydroelectric" cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và chính sách môi trường nhằm nhấn mạnh vai trò của thủy điện trong việc giảm thiểu phát thải carbon.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

