Bản dịch của từ Barrage trong tiếng Việt

Barrage

Noun [U/C] Verb

Barrage (Noun)

bɚˈɑʒ
bəɹˈɑʒ
01

Pháo binh tập trung bắn phá trên diện rộng.

A concentrated artillery bombardment over a wide area.

Ví dụ

The barrage of criticism on social media was relentless.

Sự phê phán liên tục trên mạng xã hội không ngừng.

The barrage of negative comments affected her mental health.

Số lượng bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

The barrage of online attacks made him reconsider his social media use.

Số lượng tấn công trực tuyến khiến anh ấy xem xét lại việc sử dụng mạng xã hội.

02

Rào chắn nhân tạo bắc qua sông hoặc cửa sông để ngăn lũ lụt, hỗ trợ tưới tiêu hoặc giao thông thủy hoặc để tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.

An artificial barrier across a river or estuary to prevent flooding, aid irrigation or navigation, or to generate electricity by tidal power.

Ví dụ

The government constructed a barrage to control the river's flow.

Chính phủ xây dựng một đập để kiểm soát dòng sông.

The barrage improved irrigation for the local farmers.

Đập cải thiện việc tưới tiêu cho nông dân địa phương.

The new barrage increased electricity production in the region.

Đập mới tăng sản xuất điện năng trong khu vực.

Dạng danh từ của Barrage (Noun)

SingularPlural

Barrage

Barrages

Kết hợp từ của Barrage (Noun)

CollocationVí dụ

Relentless barrage

Đợt công kích không ngừng

The relentless barrage of social media notifications overwhelmed her.

Số thông báo mạng xã hội không ngừng áp đảo cô ấy.

Missile barrage

Đợt đạn từ tên lửa

The missile barrage caused panic in the social media community.

Vụ tên lửa dẫn đến hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Non-stop barrage

Tranh đấu không ngừng

The social media campaign launched a non-stop barrage of ads.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã phát động một trận động đất không ngừng.

Rocket barrage

Đạn đạo

The rocket barrage caused panic in the neighborhood.

Vụ tấn công bằng tên lửa gây hoảng loạn trong khu phố.

Heavy barrage

Đợt tấn công dữ dội

The heavy barrage of negative comments affected her mental health.

Sự tấn công dữ dội của những bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy.

Barrage (Verb)

bɚˈɑʒ
bəɹˈɑʒ
01

Ném bom (ai đó) bằng những câu hỏi, lời chỉ trích, phàn nàn, v.v.

Bombard (someone) with questions, criticisms, complaints, etc.

Ví dụ

During the interview, the journalist barraged the politician with tough questions.

Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo đã ném bom vào chính trị gia bằng những câu hỏi khó khăn.

After the controversial decision, the company was barraged with complaints from customers.

Sau quyết định gây tranh cãi, công ty đã bị ném bom bằng những khiếu nại từ khách hàng.

During the meeting, the employees barraged the manager with criticisms about working conditions.

Trong cuộc họp, nhân viên đã ném bom vào giám đốc bằng những lời phê bình về điều kiện làm việc.

Dạng động từ của Barrage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barraging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barrage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] I firmly believe that this constant of marketing not only influences our priorities but also adversely affects our quality of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Barrage

Không có idiom phù hợp