Bản dịch của từ Barrage trong tiếng Việt
Barrage

Barrage (Noun)
Pháo binh tập trung bắn phá trên diện rộng.
A concentrated artillery bombardment over a wide area.
The barrage of criticism on social media was relentless.
Sự phê phán liên tục trên mạng xã hội không ngừng.
The barrage of negative comments affected her mental health.
Số lượng bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
The barrage of online attacks made him reconsider his social media use.
Số lượng tấn công trực tuyến khiến anh ấy xem xét lại việc sử dụng mạng xã hội.
Rào chắn nhân tạo bắc qua sông hoặc cửa sông để ngăn lũ lụt, hỗ trợ tưới tiêu hoặc giao thông thủy hoặc để tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
An artificial barrier across a river or estuary to prevent flooding, aid irrigation or navigation, or to generate electricity by tidal power.
The government constructed a barrage to control the river's flow.
Chính phủ xây dựng một đập để kiểm soát dòng sông.
The barrage improved irrigation for the local farmers.
Đập cải thiện việc tưới tiêu cho nông dân địa phương.
The new barrage increased electricity production in the region.
Đập mới tăng sản xuất điện năng trong khu vực.
Dạng danh từ của Barrage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barrage | Barrages |
Kết hợp từ của Barrage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relentless barrage Đợt công kích không ngừng | The relentless barrage of social media notifications overwhelmed her. Số thông báo mạng xã hội không ngừng áp đảo cô ấy. |
Missile barrage Đợt đạn từ tên lửa | The missile barrage caused panic in the social media community. Vụ tên lửa dẫn đến hoảng loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Non-stop barrage Tranh đấu không ngừng | The social media campaign launched a non-stop barrage of ads. Chiến dịch truyền thông xã hội đã phát động một trận động đất không ngừng. |
Rocket barrage Đạn đạo | The rocket barrage caused panic in the neighborhood. Vụ tấn công bằng tên lửa gây hoảng loạn trong khu phố. |
Heavy barrage Đợt tấn công dữ dội | The heavy barrage of negative comments affected her mental health. Sự tấn công dữ dội của những bình luận tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy. |