Bản dịch của từ Dam trong tiếng Việt
Dam

Dam(Noun)
Công trình được đặt ngang qua một dòng nước đang chảy để ngăn dòng chảy hoặc một phần dòng chảy, thường nhằm mục đích như giữ lại hoặc chuyển hướng một phần nước hoặc làm chậm quá trình xả nước tích tụ để tránh lũ lụt đột ngột.
A structure placed across a flowing body of water to stop the flow or part of the flow, generally for purposes such as retaining or diverting some of the water or retarding the release of accumulated water to avoid abrupt flooding.
Dạng danh từ của Dam (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dam | Dams |
Dam(Verb)
(Động) Chặn dòng nước.
(transitive) To block the flow of water.
Dạng động từ của Dam (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dam |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dammed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dammed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dam" trong tiếng Anh có nghĩa là một công trình xây dựng nhằm ngăn chặn hoặc điều tiết dòng chảy của nước, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát lũ lụt, sản xuất điện và cung cấp nước tưới tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dam" được phát âm là /dæm/, trong khi đó tiếng Anh Anh cũng sử dụng phát âm tương tự. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và văn hóa của từng khu vực.
Từ "dam" xuất phát từ tiếng Anh cổ "damm", có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnum", nghĩa là "mất mát" hoặc "thiệt hại". Ý nghĩa này liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng nước, từ đó tạo ra những vùng đất có thể sử dụng hoặc bảo vệ khỏi lũ lụt. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "dam" chỉ các cấu trúc xây dựng bền vững nhằm kiểm soát nước, thể hiện sự chuyển biến trong việc quản lý tài nguyên và môi trường.
Từ "dam" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh có thể gặp phải các tài liệu liên quan đến kỹ thuật xây dựng và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và quản lý nước. Ngoài ra, "dam" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, liên quan đến việc kiểm soát lũ lụt hoặc cung cấp nước cho nông nghiệp.
Họ từ
Từ "dam" trong tiếng Anh có nghĩa là một công trình xây dựng nhằm ngăn chặn hoặc điều tiết dòng chảy của nước, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát lũ lụt, sản xuất điện và cung cấp nước tưới tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dam" được phát âm là /dæm/, trong khi đó tiếng Anh Anh cũng sử dụng phát âm tương tự. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và văn hóa của từng khu vực.
Từ "dam" xuất phát từ tiếng Anh cổ "damm", có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnum", nghĩa là "mất mát" hoặc "thiệt hại". Ý nghĩa này liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng nước, từ đó tạo ra những vùng đất có thể sử dụng hoặc bảo vệ khỏi lũ lụt. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "dam" chỉ các cấu trúc xây dựng bền vững nhằm kiểm soát nước, thể hiện sự chuyển biến trong việc quản lý tài nguyên và môi trường.
Từ "dam" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh có thể gặp phải các tài liệu liên quan đến kỹ thuật xây dựng và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và quản lý nước. Ngoài ra, "dam" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, liên quan đến việc kiểm soát lũ lụt hoặc cung cấp nước cho nông nghiệp.
