Bản dịch của từ Dam trong tiếng Việt
Dam
Dam (Noun)
The workers built a dam to protect the village from floods.
Các công nhân đã xây một phào để bảo vệ làng khỏi lũ lụt.
The ancient dam in the city was a symbol of protection.
Phào cổ xưa trong thành phố là biểu tượng của sự bảo vệ.
The dam was reinforced with additional stones for durability.
Phào được gia cố bằng các viên đá bổ sung để tăng độ bền.
Công trình được đặt ngang qua một dòng nước đang chảy để ngăn dòng chảy hoặc một phần dòng chảy, thường nhằm mục đích như giữ lại hoặc chuyển hướng một phần nước hoặc làm chậm quá trình xả nước tích tụ để tránh lũ lụt đột ngột.
A structure placed across a flowing body of water to stop the flow or part of the flow, generally for purposes such as retaining or diverting some of the water or retarding the release of accumulated water to avoid abrupt flooding.
The dam on the river prevented flooding in the nearby town.
Con đập trên sông ngăn chặn lũ lụt ở thị trấn gần đó.
The construction of a new dam provided electricity to the region.
Việc xây dựng một con đập mới cung cấp điện cho khu vực.
The old dam required maintenance to ensure its structural integrity.
Con đập cũ cần bảo dưỡng để đảm bảo tính kết cấu.
The town relied on the dam for water supply.
Thị trấn phụ thuộc vào hồ chứa để cung cấp nước.
The construction of the dam created job opportunities locally.
Việc xây dựng hồ chứa tạo ra cơ hội việc làm địa phương.
The dam provided irrigation for the surrounding farmland.
Hồ chứa cung cấp tưới tiêu cho các cánh đồng xung quanh.
Dạng danh từ của Dam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dam | Dams |
Kết hợp từ của Dam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hydroelectric dam Đập thủy điện | The hydroelectric dam provided clean energy for the community. Công trình thủy điện cung cấp năng lượng sạch cho cộng đồng. |
Dam (Verb)
(động) chặn dòng nước.
(transitive) to block the flow of water.
The construction of the dam stopped the river's flow.
Việc xây dựng đập ngăn chảy của con sông.
The villagers dammed the stream to create a small reservoir.
Người dân đã ngăn cấm dòng suối để tạo ra một hồ nhỏ.
The environmentalists protested against the damming of the river.
Các nhà bảo vệ môi trường phản đối việc ngăn cấm sông.
Dạng động từ của Dam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damming |
Họ từ
Từ "dam" trong tiếng Anh có nghĩa là một công trình xây dựng nhằm ngăn chặn hoặc điều tiết dòng chảy của nước, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát lũ lụt, sản xuất điện và cung cấp nước tưới tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "dam" được phát âm là /dæm/, trong khi đó tiếng Anh Anh cũng sử dụng phát âm tương tự. Cả hai phiên bản đều đồng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh và văn hóa của từng khu vực.
Từ "dam" xuất phát từ tiếng Anh cổ "damm", có nguồn gốc từ tiếng Latin "damnum", nghĩa là "mất mát" hoặc "thiệt hại". Ý nghĩa này liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiểm soát dòng nước, từ đó tạo ra những vùng đất có thể sử dụng hoặc bảo vệ khỏi lũ lụt. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "dam" chỉ các cấu trúc xây dựng bền vững nhằm kiểm soát nước, thể hiện sự chuyển biến trong việc quản lý tài nguyên và môi trường.
Từ "dam" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thí sinh có thể gặp phải các tài liệu liên quan đến kỹ thuật xây dựng và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và quản lý nước. Ngoài ra, "dam" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, liên quan đến việc kiểm soát lũ lụt hoặc cung cấp nước cho nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dam
Nước chảy qua cầu
Past and unchangeable events.
What happened between them is water over the dam.
Những gì đã xảy ra giữa họ là nước trôi qua cầu.
Thành ngữ cùng nghĩa: water under the bridge...