Bản dịch của từ Diverting trong tiếng Việt
Diverting
Diverting (Verb)
I find social media diverting during long study sessions for IELTS.
Tôi thấy mạng xã hội làm phân tâm trong các buổi học IELTS dài.
Social events do not divert my focus from preparing for the exam.
Các sự kiện xã hội không làm tôi phân tâm khỏi việc chuẩn bị cho kỳ thi.
Does attending parties divert students' attention from their IELTS studies?
Việc tham dự tiệc có làm sinh viên phân tâm khỏi việc học IELTS không?
Dạng động từ của Diverting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverting |
Diverting (Adjective)
Giải trí hoặc thú vị.
Entertaining or amusing.
The concert was diverting and kept everyone engaged for hours.
Buổi hòa nhạc rất thú vị và giữ mọi người tham gia trong nhiều giờ.
The movie was not diverting; it failed to capture my interest.
Bộ phim không thú vị; nó không thu hút được sự quan tâm của tôi.
Is the new comedy show diverting enough for family viewing?
Chương trình hài mới có đủ thú vị cho việc xem gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp