Bản dịch của từ Diverting trong tiếng Việt
Diverting
Diverting (Verb)
I find social media diverting during long study sessions for IELTS.
Tôi thấy mạng xã hội làm phân tâm trong các buổi học IELTS dài.
Social events do not divert my focus from preparing for the exam.
Các sự kiện xã hội không làm tôi phân tâm khỏi việc chuẩn bị cho kỳ thi.
Does attending parties divert students' attention from their IELTS studies?
Việc tham dự tiệc có làm sinh viên phân tâm khỏi việc học IELTS không?
Dạng động từ của Diverting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverting |
Diverting (Adjective)
Giải trí hoặc thú vị.
Entertaining or amusing.
The concert was diverting and kept everyone engaged for hours.
Buổi hòa nhạc rất thú vị và giữ mọi người tham gia trong nhiều giờ.
The movie was not diverting; it failed to capture my interest.
Bộ phim không thú vị; nó không thu hút được sự quan tâm của tôi.
Is the new comedy show diverting enough for family viewing?
Chương trình hài mới có đủ thú vị cho việc xem gia đình không?
Họ từ
Từ "diverting" có nguồn gốc từ động từ "divert", mang nghĩa chuyển hướng hoặc làm phân tâm. Trong ngữ cảnh thông thường, "diverting" được sử dụng để mô tả điều gì đó thú vị hoặc giải trí, làm người khác không chú ý đến điều gì đó khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không khác biệt, tuy nhiên, "diverting" thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "diverting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "divertere", có nghĩa là "quay hướng" hoặc "chuyển hướng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "di-" (tách ra) và động từ "vertere" (quay). Ban đầu, nghĩa của từ này gắn liền với việc thay đổi hướng vật lý hoặc làm thay đổi cách thức. Hiện nay, "diverting" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc nội dung có tính chất giải trí, mang ý nghĩa tạo sự thích thú hoặc giảm căng thẳng cho người tham gia. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc thay đổi hướng và việc tìm kiếm giải trí.
Từ "diverting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động tiêu khiển, giải trí hoặc chuyển hướng sự chú ý. Trong phần Nói và Viết, "diverting" có thể được sử dụng để thể hiện ý kiến về sự thú vị của một trải nghiệm, hoặc khi bàn luận về sự cần thiết phải thay đổi lộ trình hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu văn học hoặc thông tin du lịch nhằm miêu tả sự hấp dẫn và giá trị giải trí của các sự kiện hay địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp