Bản dịch của từ Retarding trong tiếng Việt
Retarding
Retarding (Verb)
Trì hoãn hoặc làm chậm sự tiến bộ hoặc phát triển của một cái gì đó.
To delay or slow down the progress or development of something.
The pandemic is retarding economic growth globally.
Đại dịch đang làm chậm sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Lack of education can retard social advancement.
Thiếu học vấn có thể làm chậm tiến bộ xã hội.
Government policies should not retard technological innovation.
Chính sách của chính phủ không nên làm chậm sự đổi mới công nghệ.
Dạng động từ của Retarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retarding |
Retarding (Adjective)
Retarding factors in social progress must be addressed promptly.
Những yếu tố cản trở trong tiến triển xã hội phải được giải quyết ngay lập tức.
The retarding influence of outdated policies is evident in social issues.
Sức ảnh hưởng cản trở của các chính sách lạc hậu rõ ràng trong các vấn đề xã hội.
Lack of education can be a retarding force in social development.
Thiếu học vấn có thể là một lực lượng cản trở trong phát triển xã hội.
Họ từ
Từ "retarding" có nghĩa là làm chậm lại hoặc ngăn cản tiến trình phát triển của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc đối tượng không phát triển với tốc độ cùng lứa tuổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "delaying" để thể hiện ý nghĩa tương tự trong khi "retarding" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn và hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "retarding" có nguồn gốc từ động từ Latin "retardare", mang nghĩa là "kéo lại" hoặc "chậm lại", được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "tardare" (chậm trễ). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm chậm lại sự tiến triển hoặc phát triển của một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "retarding" thường liên quan đến việc làm giảm tốc độ hoặc sự phát triển của một quá trình, đồng thời được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và xã hội học.
Từ "retarding" là một tính từ và động từ thường gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và hóa học, đề cập đến việc làm chậm quá trình hoặc sự phát triển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến; thường xuất hiện ít trong phần Đọc và Viết nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về công nghệ hoặc dấu hiệu. Các tình huống thường gặp bao gồm phân tích sự ảnh hưởng của yếu tố nào đó đến tiến trình hoặc tốc độ của một hiện tượng.