Bản dịch của từ Hindering trong tiếng Việt

Hindering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindering (Verb)

hˈɪndɚɪŋ
hˈɪndɚɪŋ
01

Gây khó khăn cho (ai đó) làm điều gì đó hoặc khiến (điều gì đó) xảy ra.

Make it difficult for someone to do something or for something to happen.

Ví dụ

Lack of education is hindering many from finding good jobs.

Thiếu giáo dục đang cản trở nhiều người tìm việc tốt.

Poor infrastructure is not hindering the growth of small businesses.

Hạ tầng kém không cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.

Is social media hindering real-life communication among teenagers?

Mạng xã hội có cản trở giao tiếp thực tế giữa thanh thiếu niên không?

Dạng động từ của Hindering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hinder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hindered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hindered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hinders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hindering

Hindering (Adjective)

hˈɪndɚɪŋ
hˈɪndɚɪŋ
01

Gây ra sự chậm trễ hoặc tắc nghẽn.

Causing delay or obstruction.

Ví dụ

Hindering factors affect social development in many communities worldwide.

Các yếu tố cản trở ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở nhiều cộng đồng.

Hindering attitudes do not promote collaboration among different social groups.

Các thái độ cản trở không thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Are hindering policies preventing social progress in the United States?

Có phải các chính sách cản trở đang ngăn chặn sự tiến bộ xã hội ở Hoa Kỳ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hindering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Unfortunately, the internet has become one of the main sources of distraction amongst workers and students these days, their progress on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Similarly, while browsing a website or using an app, pop-up ads can appear out of nowhere, navigation and frustrating users [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In contrast, those who lack such critical skills may suffer from isolation or miscommunication and trigger conflict among workers, the overall working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] By banning extreme sports, governments are helping to protect the lives of thousands of young people around the world who put themselves at great risk of injury, their chances at developing their full potential in other fields of sport, academia, or career [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Hindering

Không có idiom phù hợp