Bản dịch của từ Hindering trong tiếng Việt
Hindering
Hindering (Verb)
Lack of education is hindering many from finding good jobs.
Thiếu giáo dục đang cản trở nhiều người tìm việc tốt.
Poor infrastructure is not hindering the growth of small businesses.
Hạ tầng kém không cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Is social media hindering real-life communication among teenagers?
Mạng xã hội có cản trở giao tiếp thực tế giữa thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Hindering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hinder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hindered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hindered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hinders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hindering |
Hindering (Adjective)
Gây ra sự chậm trễ hoặc tắc nghẽn.
Causing delay or obstruction.
Hindering factors affect social development in many communities worldwide.
Các yếu tố cản trở ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội ở nhiều cộng đồng.
Hindering attitudes do not promote collaboration among different social groups.
Các thái độ cản trở không thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Are hindering policies preventing social progress in the United States?
Có phải các chính sách cản trở đang ngăn chặn sự tiến bộ xã hội ở Hoa Kỳ?
Họ từ
Từ "hindering" là động từ phân từ hiện tại của động từ "hinder", mang nghĩa là cản trở hoặc ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, "hindering" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc phát âm giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung của từ này.
Từ "hindering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hinder", được truy nguyên từ tiếng Bắc Âu cổ "hindra", có nghĩa là "cản trở". Từ này phản ánh sự kết hợp của tiền tố "hin" và phần tử "der", thể hiện hành động ngăn cản hoặc làm chậm lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "hindering" được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc yếu tố khiến một quá trình, sự phát triển hoặc tiến bộ gặp khó khăn, thể hiện sự cản trở trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "hindering" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các trở ngại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đối với sự tiến bộ hay phát triển của một cá nhân hoặc sự việc nào đó. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, thảo luận về chính sách công hoặc nghiên cứu phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp