Bản dịch của từ Slowing trong tiếng Việt

Slowing

Verb

Slowing (Verb)

slˈoʊɪŋ
slˈoʊɪŋ
01

Giảm tốc độ; giảm tốc

Reducing in speed; decelerating

Ví dụ

The pandemic is slowing down economic growth globally.

Đại dịch đang làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu.

Traffic is slowing due to the construction on Main Street.

Giao thông đang chậm lại do công trình trên Đại lộ chính.

02

Phân từ hiện tại của chậm

Present participle of slow

Ví dụ

The pandemic is slowing down economic growth worldwide.

Đại dịch đang làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế trên toàn thế giới.

Traffic is slowing due to a major accident on the highway.

Giao thông đang chậm lại do một vụ tai nạn lớn trên cao tốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slowing

Không có idiom phù hợp