Bản dịch của từ Slowing trong tiếng Việt
Slowing
Slowing (Verb)
Giảm tốc độ; giảm tốc
Reducing in speed; decelerating
The pandemic is slowing down economic growth globally.
Đại dịch đang làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Traffic is slowing due to the construction on Main Street.
Giao thông đang chậm lại do công trình trên Đại lộ chính.
Phân từ hiện tại của chậm
Present participle of slow
The pandemic is slowing down economic growth worldwide.
Đại dịch đang làm chậm lại tốc độ tăng trưởng kinh tế trên toàn thế giới.
Traffic is slowing due to a major accident on the highway.
Giao thông đang chậm lại do một vụ tai nạn lớn trên cao tốc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp