Bản dịch của từ Firebrick trong tiếng Việt
Firebrick
Firebrick (Noun)
Một loại gạch có khả năng chịu được nhiệt độ cao, đặc biệt được sử dụng để lót lò nung và lò sưởi.
A brick capable of withstanding intense heat used especially to line furnaces and fireplaces.
The firebrick in the fireplace kept the heat contained.
Gạch chịu lửa trong lò sưởi giữ nhiệt.
The firebrick manufacturer supplied materials for building fireplaces.
Nhà sản xuất gạch chịu lửa cung cấp vật liệu xây lò sưởi.
The firebrick industry saw a rise in demand due to winter.
Ngành sản xuất gạch chịu lửa chứng kiến sự tăng cầu vào mùa đông.
Họ từ
Gạch chịu lửa (firebrick) là loại gạch được chế tạo đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn, thường được sử dụng trong lò nung, lò đốt và bếp lò. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cơ học cao, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "firebrick" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể có cách diễn đạt khác tùy theo ngữ cảnh.
Từ "firebrick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "fire" (lửa) và "brick" (gạch). "Fire" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyr", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fūra". Còn "brick" đến từ tiếng Latin "brica". Khái niệm này có lịch sử lâu dài trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các ứng dụng chịu nhiệt, phản ánh rõ nét chức năng của gạch khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Ngày nay, "firebrick" chỉ những viên gạch chuyên dụng được sử dụng trong lò nung, bếp nướng và các công trình đề kháng nhiệt.
Từ "firebrick" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi viết và nói, nơi chủ đề về vật liệu xây dựng có thể được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, lò nung hoặc sản xuất gạch, chủ yếu để chỉ gạch chịu nhiệt, phục vụ trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp