Bản dịch của từ Firebrick trong tiếng Việt
Firebrick
Noun [U/C]
Firebrick (Noun)
fˈɑɪɚbɹˌɪk
fˈɑɪɹbɹˌɪk
01
Một loại gạch có khả năng chịu được nhiệt độ cao, đặc biệt được sử dụng để lót lò nung và lò sưởi.
A brick capable of withstanding intense heat used especially to line furnaces and fireplaces.
Ví dụ
The firebrick in the fireplace kept the heat contained.
Gạch chịu lửa trong lò sưởi giữ nhiệt.
The firebrick manufacturer supplied materials for building fireplaces.
Nhà sản xuất gạch chịu lửa cung cấp vật liệu xây lò sưởi.
The firebrick industry saw a rise in demand due to winter.
Ngành sản xuất gạch chịu lửa chứng kiến sự tăng cầu vào mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firebrick
Không có idiom phù hợp